Bản dịch của từ Guardian spirit trong tiếng Việt
Guardian spirit

Guardian spirit (Noun)
My grandmother is my guardian spirit in difficult times.
Bà tôi là linh hồn bảo vệ tôi trong những lúc khó khăn.
No guardian spirit can replace the support from friends.
Không có linh hồn bảo vệ nào có thể thay thế sự hỗ trợ từ bạn bè.
Is a guardian spirit always present in our lives?
Có phải linh hồn bảo vệ luôn hiện diện trong cuộc sống của chúng ta không?
"Guardian spirit" (tinh thần bảo vệ) là thuật ngữ chỉ một thực thể tâm linh hoặc linh hồn thường được coi là người bảo hộ cho một cá nhân hoặc cộng đồng. Từ này có nguồn gốc từ nhiều nền văn hóa, trong đó các tín ngưỡng khác nhau có thể mô tả các hình thức và chức năng khác nhau của tinh thần này. Không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về mặt ngữ nghĩa và sử dụng, nhưng ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách diễn giải và ứng dụng của thuật ngữ này trong các tình huống khác nhau.
Thuật ngữ "guardian spirit" xuất phát từ tiếng Latinh "guardianus", có nghĩa là "người bảo vệ" và "spiritus", có nghĩa là "tinh thần". Từ này phản ánh niềm tin cổ xưa về sự hiện diện của các linh hồn hoặc thực thể siêu nhiên bảo vệ con người khỏi những nguy hiểm và xui xẻo. Qua thời gian, khái niệm này đã phát triển và gắn liền với các hệ thống tôn giáo và văn hóa, tạo ra niềm tin rằng mỗi cá nhân đều có thể có một linh hồn bảo vệ riêng.
Từ "guardian spirit" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất thấp hơn các thuật ngữ phổ biến hơn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa và tâm linh, thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả những linh hồn hoặc thực thể bảo vệ, thường liên quan đến tín ngưỡng hoặc phong trào tôn giáo. Nó cũng có thể xuất hiện trong văn học và nghệ thuật, nơi các chủ đề về bảo vệ và bảo tồn được khai thác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp