Bản dịch của từ Guardian spirit trong tiếng Việt

Guardian spirit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guardian spirit (Noun)

gˈɑɹdən spˈɪɹɪt
gˈɑɹdən spˈɪɹɪt
01

Một người bảo vệ hoặc bảo vệ một cái gì đó.

A person who protects or defends something.

Ví dụ

My grandmother is my guardian spirit in difficult times.

Bà tôi là linh hồn bảo vệ tôi trong những lúc khó khăn.

No guardian spirit can replace the support from friends.

Không có linh hồn bảo vệ nào có thể thay thế sự hỗ trợ từ bạn bè.

Is a guardian spirit always present in our lives?

Có phải linh hồn bảo vệ luôn hiện diện trong cuộc sống của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guardian spirit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guardian spirit

Không có idiom phù hợp