Bản dịch của từ Guesthouse trong tiếng Việt

Guesthouse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guesthouse (Noun)

gˈɛsthaʊs
gˈɛsthaʊs
01

Một khách sạn nhỏ.

A small hotel.

Ví dụ

The guesthouse in the village offers cozy accommodations.

Nhà khách ở làng cung cấp chỗ ở ấm cúng.

The guesthouse owner welcomed tourists with homemade meals.

Chủ nhà khách chào đón du khách bằng bữa ăn tự làm.

The guesthouse's room rates are affordable for budget travelers.

Giá phòng của nhà khách phù hợp với du khách ngân sách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guesthouse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guesthouse

Không có idiom phù hợp