Bản dịch của từ Guesthouse trong tiếng Việt
Guesthouse

Guesthouse (Noun)
The guesthouse in the village offers cozy accommodations.
Nhà khách ở làng cung cấp chỗ ở ấm cúng.
The guesthouse owner welcomed tourists with homemade meals.
Chủ nhà khách chào đón du khách bằng bữa ăn tự làm.
The guesthouse's room rates are affordable for budget travelers.
Giá phòng của nhà khách phù hợp với du khách ngân sách.
Họ từ
Từ "guesthouse" chỉ đến một loại hình lưu trú, thường là một ngôi nhà hoặc tòa nhà nhỏ, nơi cung cấp chỗ ở cho khách du lịch hoặc các vị khách đến thăm. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi và tương đương với "bed and breakfast". Ở tiếng Anh Anh, "guesthouse" cũng được sử dụng nhưng có thể quy định rõ hơn về sự phục vụ ăn sáng. Về mặt phát âm, cả hai đều phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và nhấn âm giữa hai vùng.
Từ "guesthouse" được hình thành từ hai thành phần: "guest" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gēast", mang ý nghĩa là "khách", và "house" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hūs", có nghĩa là "nhà". Từ này phản ánh khái niệm về một nơi lưu trú tạm thời dành cho khách. Lịch sử phát triển của "guesthouse" liên quan đến sự gia tăng nhu cầu về dịch vụ lưu trú, thể hiện sự chào đón và lòng hiếu khách trong văn hóa người Anglophone.
Từ "guesthouse" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Speaking, liên quan đến các chủ đề du lịch và lưu trú. Trong bối cảnh khác, "guesthouse" thường được sử dụng trong ngành du lịch để chỉ một loại hình chỗ ở nhỏ, giá cả phải chăng, phục vụ du khách. Thuật ngữ này cũng thường thấy trong các bài viết mô tả dịch vụ du lịch và đánh giá khách sạn.