Bản dịch của từ Guilt-ridden trong tiếng Việt
Guilt-ridden

Guilt-ridden (Adjective)
She felt guilt-ridden for not attending the charity event.
Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì không tham gia sự kiện từ thiện.
He was guilt-ridden after forgetting his friend's birthday.
Anh ấy cảm thấy tội lỗi sau khi quên sinh nhật của bạn.
The guilt-ridden expression on her face was evident to everyone.
Bộ mặt cảm thấy tội lỗi trên khuôn mặt cô ấy rõ ràng với mọi người.
Từ "guilt-ridden" là tính từ dùng để chỉ trạng thái tinh thần của một người bị ảnh hưởng nặng nề bởi cảm giác tội lỗi. Nó thường được sử dụng để miêu tả những người cảm thấy áy náy hoặc hối tiếc về hành động hoặc quyết định của mình, dẫn đến sự lo âu và căng thẳng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do âm sắc và ngữ điệu khu vực.
Từ "guilt-ridden" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "guilt", xuất phát từ từ tiếng Latinh "culpa", có nghĩa là "lỗi lầm" hay "tội lỗi". Từ "ridden" bắt nguồn từ động từ "ride", ám chỉ việc bị ám ảnh hoặc chi phối. Kết hợp lại, "guilt-ridden" tức là bị chi phối bởi sự tội lỗi, phản ánh trạng thái tâm lý mà một cá nhân cảm thấy nặng nề và day dứt vì những hành động hoặc quyết định của mình. Các khía cạnh tâm lý này đã trở thành một phần quan trọng trong sự nghiên cứu về cảm giác tội lỗi trong văn học và tâm lý học hiện đại.
Từ "guilt-ridden" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong các văn bản có chủ đề tâm lý hoặc đạo đức. Trong context khác, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác nặng nề hoặc ám ảnh do cảm giác tội lỗi gây ra, thường trong các tình huống như hành vi sai trái, quyết định đạo đức hoặc mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp