Bản dịch của từ Guilt-ridden trong tiếng Việt

Guilt-ridden

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guilt-ridden (Adjective)

ɡˈɪltɹədənt
ɡˈɪltɹədənt
01

Cảm thấy có lỗi.

Feeling guilty.

Ví dụ

She felt guilt-ridden for not attending the charity event.

Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì không tham gia sự kiện từ thiện.

He was guilt-ridden after forgetting his friend's birthday.

Anh ấy cảm thấy tội lỗi sau khi quên sinh nhật của bạn.

The guilt-ridden expression on her face was evident to everyone.

Bộ mặt cảm thấy tội lỗi trên khuôn mặt cô ấy rõ ràng với mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guilt-ridden/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guilt-ridden

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.