Bản dịch của từ Guiltily trong tiếng Việt
Guiltily

Guiltily (Adverb)
She guiltily admitted her mistake during the social event last week.
Cô ấy thừa nhận sai lầm của mình một cách có lỗi tại sự kiện xã hội tuần trước.
He did not guiltily confess his actions at the community meeting.
Anh ấy không thú nhận hành động của mình một cách có lỗi tại cuộc họp cộng đồng.
Did she guiltily avoid eye contact during the social gathering?
Cô ấy có tránh tiếp xúc mắt một cách có lỗi trong buổi tụ tập xã hội không?
Họ từ
Từ "guiltily" là trạng từ có nghĩa là thật sự cảm thấy tội lỗi hoặc hối hận về một hành động nào đó. Nó thường được sử dụng để miêu tả việc một người làm điều gì đó với sự cảm thấy áy náy. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "guiltily" được viết giống nhau và phát âm cũng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, việc thể hiện cảm giác tội lỗi có thể được nhấn mạnh hơn trong các tác phẩm văn học của Anh so với Mỹ.
Từ "guiltily" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "guilt", có thể truy nguồn từ tiếng Latinh "culpa", nghĩa là "tội lỗi" hoặc "lỗi lầm". Gốc từ này phản ánh sự cảm nhận về trách nhiệm hoặc sự sai trái. Từ "guiltily" biểu thị trạng thái cảm xúc liên quan đến tội lỗi hoặc ăn năn. Sự phát triển của từ này cho thấy mối liên hệ giữa cảm xúc nội tâm và hành vi, thể hiện sự phản ánh của con người về hành động của mình đối với đạo đức và xã hội.
Từ "guiltily" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh diễn đạt cảm xúc hoặc phản ứng của nhân vật. Trong phần Đọc và Viết, "guiltily" thường liên quan đến các tình huống mô tả cảm giác tội lỗi, đặc biệt trong các văn bản miêu tả hành vi và sức ảnh hưởng của nó. Từ này thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học và trong giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về các chủ đề đạo đức hoặc tâm lý.