Bản dịch của từ Gullion trong tiếng Việt

Gullion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gullion (Noun)

gˈʌljn̩
gˈʌljn̩
01

(lỗi thời) một kẻ khốn nạn vô dụng.

(obsolete) a worthless wretch.

Ví dụ

The town viewed him as a gullion for his deceitful actions.

Người ta nhìn nhận anh ta như một kẻ vô giá trị vì hành động lừa dối của anh ta.

She was shunned by society for being a gullion.

Cô ấy bị xã hội tránh né vì là một kẻ vô giá trị.

The gullion's reputation was tarnished beyond repair in the community.

Danh tiếng của kẻ vô giá trị bị hỏng tới mức không thể sửa chữa trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gullion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gullion

Không có idiom phù hợp