Bản dịch của từ Gullion trong tiếng Việt
Gullion

Gullion (Noun)
The town viewed him as a gullion for his deceitful actions.
Người ta nhìn nhận anh ta như một kẻ vô giá trị vì hành động lừa dối của anh ta.
She was shunned by society for being a gullion.
Cô ấy bị xã hội tránh né vì là một kẻ vô giá trị.
The gullion's reputation was tarnished beyond repair in the community.
Danh tiếng của kẻ vô giá trị bị hỏng tới mức không thể sửa chữa trong cộng đồng.
"Gullion" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ một cái rãnh hoặc mương để dẫn nước. Trong từ điển, nó thường được sử dụng để chỉ lối thoát nước hoặc một khu vực thấp trũng nơi nước có thể tích tụ. Ở một số vùng, từ này cũng có thể ám chỉ đến lòng chảo đất, nơi trồng trọt. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt điển hình giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh cổ, "gullion" cũng chỉ một loại thức ăn đơn giản hoặc súp.
Từ "gullion" xuất phát từ tiếng Latinh "gula", có nghĩa là "cái cổ" hoặc "miệng", phản ánh sự liên quan đến việc ăn uống. Thuật ngữ này được sử dụng vào thế kỷ 15 để chỉ một chiếc thùng hoặc chảo lớn, thường dùng để nấu ăn cho nhiều người. Hiện tại, "gullion" không chỉ đề cập đến dụng cụ nấu nướng mà còn ám chỉ đến món ăn đơn giản, thường không cầu kỳ, thể hiện sự phát triển của ngữ nghĩa qua thời gian.
Từ "gullion" không phải là từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), bởi vì nó chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh đặc thù liên quan đến địa lý hoặc thuỷ văn, thường chỉ một rãnh nước hoặc con mương. Trong các tình huống thông dụng, "gullion" thường xuất hiện trong các nghiên cứu về môi trường, địa lý, hoặc trong các bài viết liên quan đến quản lý nước. Sự ít gặp của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày làm cho nó không được chú ý nhiều trong các bài thi ngôn ngữ như IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp