Bản dịch của từ Gumdigging trong tiếng Việt
Gumdigging
Noun [U/C]
Gumdigging (Noun)
Ví dụ
Gumdigging became popular in New Zealand during the 19th century.
Hoạt động khai thác nhựa cây trở nên phổ biến ở New Zealand vào thế kỷ 19.
Many people do not enjoy gumdigging in cold weather.
Nhiều người không thích khai thác nhựa cây trong thời tiết lạnh.
Is gumdigging still practiced in New Zealand today?
Khai thác nhựa cây có còn được thực hiện ở New Zealand hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gumdigging
Không có idiom phù hợp