Bản dịch của từ Gumption trong tiếng Việt
Gumption

Gumption (Noun)
Sự chủ động và tháo vát khôn ngoan hoặc có tinh thần.
Shrewd or spirited initiative and resourcefulness.
Sarah showed great gumption by organizing the community clean-up event.
Sarah đã thể hiện sự quyết đoán bằng cách tổ chức sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
Many people lack gumption to start their own social initiatives.
Nhiều người thiếu quyết đoán để bắt đầu các sáng kiến xã hội của riêng họ.
Did you see Jane's gumption in leading the charity fundraiser?
Bạn có thấy sự quyết đoán của Jane trong việc dẫn dắt quyên góp từ thiện không?
Họ từ
Gumption là một danh từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ sự thông minh, quyết tâm và khả năng hành động một cách năng động, đặc biệt là trong các tình huống khó khăn. Từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể, thể hiện độc lập và sự tự tin. Gumption thường được dùng trong bối cảnh khen ngợi khả năng vượt qua thử thách của một cá nhân.
Từ "gumption" có nguồn gốc từ tiếng Anh ở thế kỷ 18, được cho là bắt nguồn từ cụm từ tiếng Scotland "gumption", có nghĩa là sự nhạy bén hoặc sự dũng cảm. Nó có thể liên quan đến từ tiếng Latinh "gubernare", có nghĩa là "quản lý" hoặc "lãnh đạo". Sự phát triển nghĩa của từ này đã chuyển từ chỉ sự tháo vát, quyết tâm đến sự thông minh trong hành động. Ngày nay, "gumption" thường được sử dụng để chỉ tính quyết đoán và năng lực trong việc đối mặt với thách thức.
Từ "gumption" thường ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần nói và viết, đặc biệt khi thảo luận về phẩm chất cá nhân và sự quyết tâm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn phong bình dân để mô tả sự thông minh, quyết đoán hay tinh thần dám làm. Tình huống điển hình sử dụng "gumption" bao gồm các cuộc trò chuyện về sáng tạo cá nhân hoặc khả năng khắc phục khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp