Bản dịch của từ Gunlock trong tiếng Việt
Gunlock

Gunlock (Noun)
The gunlock malfunctioned during the demonstration in Chicago last week.
Gunlock đã hỏng trong buổi trình diễn ở Chicago tuần trước.
The gunlock did not work properly in the shooting range.
Gunlock không hoạt động đúng cách tại bãi tập bắn.
Is the gunlock safe for public use in community events?
Gunlock có an toàn cho việc sử dụng công cộng trong các sự kiện không?
"Gunlock" là một thuật ngữ dùng để chỉ cơ chế khóa trong súng, giúp ngăn chặn bắn khi không cần thiết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và ngành công nghiệp vũ khí. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này, cả hai đều áp dụng khái niệm tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt do ngữ điệu vùng miền. "Gunlock" đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo an toàn cho vũ khí.
Từ "gunlock" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "gun" bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "guni", có nghĩa là "súng", và "lock" từ tiếng Anglo-Saxon "loc", nghĩa là "khóa". Nguyên thủy, "gunlock" chỉ phần cơ khí của súng chịu trách nhiệm kích hoạt đạn. Theo thời gian, từ này trở thành tên gọi cho các bộ phận và cơ chế liên quan đến súng, phản ánh sự phát triển của công nghệ vũ khí trong lịch sử quân sự.
Từ "gunlock" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về an ninh và kiểm soát vũ khí. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự và ngành công nghiệp vũ khí, đề cập đến cơ chế khóa an toàn của súng. Sự phổ biến của từ này hạn chế do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp