Bản dịch của từ Gunlock trong tiếng Việt
Gunlock
Noun [U/C]
Gunlock (Noun)
Ví dụ
The gunlock malfunctioned during the demonstration in Chicago last week.
Gunlock đã hỏng trong buổi trình diễn ở Chicago tuần trước.
The gunlock did not work properly in the shooting range.
Gunlock không hoạt động đúng cách tại bãi tập bắn.
Is the gunlock safe for public use in community events?
Gunlock có an toàn cho việc sử dụng công cộng trong các sự kiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gunlock
Không có idiom phù hợp