Bản dịch của từ Gunpoint trong tiếng Việt
Gunpoint
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Gunpoint (Noun)
Trong khi đe dọa ai đó hoặc bị đe dọa bằng súng.
While threatening someone or being threatened with a gun.
He was robbed at gunpoint last night.
Anh ta bị cướp dưới súng đêm qua.
She never wants to be in that situation at gunpoint.
Cô ấy không bao giờ muốn ở trong tình huống đó dưới súng.
Were you ever held up at gunpoint before?
Bạn đã bao giờ bị giữ dưới súng trước đây chưa?
Dạng danh từ của Gunpoint (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gunpoint | - |
"Gunpoint" là một danh từ chỉ tình huống mà một người bị đe dọa bằng vũ khí súng, thường trong bối cảnh cướp bóc hoặc khống chế. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "at gunpoint" thường dùng để chỉ tình trạng một cá nhân đang bị đe dọa trực tiếp, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này trong ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm cả ý nghĩa hình thức và tâm lý.
Từ “gunpoint” có nguồn gốc từ hai thành phần: “gun” (súng) và “point” (điểm). “Gun” bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ “gunne”, có thể đến từ tiếng Bắc Âu, trong khi “point” được lấy từ tiếng Latinh “punctum”, nghĩa là điểm hoặc châm chích. Lịch sử từ này gắn liền với tình huống đe dọa bằng vũ khí, thể hiện sự kiểm soát và buộc người bị ảnh hưởng phải tuân theo. Ngày nay, “gunpoint” thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự bạo lực hoặc cưỡng chế.
Từ "gunpoint" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến bạo lực hoặc an ninh. Trong ngữ cảnh nói và viết, từ này thường được dùng để mô tả tình huống nguy hiểm, khi một cá nhân bị đe dọa bởi vũ khí. Ngoài ra, "gunpoint" thường xuất hiện trong các báo cáo tin tức hoặc trường hợp hình sự, thường gắn liền với vụ cướp hoặc tội phạm cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp