Bản dịch của từ Gunship trong tiếng Việt
Gunship

Gunship (Noun)
Một chiếc trực thăng được trang bị vũ khí hạng nặng.
A heavily armed helicopter.
The military deployed a gunship to combat the enemy forces.
Quân đội đã triển khai một máy bay chiến đấu để chống lại lực lượng địch.
The gunship hovered above the village, ready to provide support.
Máy bay chiến đấu bay lượn phía trên ngôi làng, sẵn sàng hỗ trợ.
The sound of the gunship's rotor blades echoed through the valley.
Âm thanh cánh quạt của máy bay chiến đấu vang vọng khắp thung lũng.
"Gunship" là một danh từ chỉ một loại máy bay quân sự được thiết kế để hỗ trợ chiến đấu, thường mang theo vũ khí hạng nặng để tấn công mục tiêu trên mặt đất hoặc hỗ trợ các lực lượng bộ binh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn trong nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể này, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu. "Gunship" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và an ninh quốc gia.
Từ "gunship" có nguồn gốc từ hai thành tố: "gun", xuất phát từ tiếng Anh cổ “gunne”, có nghĩa là khẩu súng, và “ship”, từ tiếng Latin “naves” qua tiếng Anh, biểu thị như một loại phương tiện giao thông trên biển. Thuật ngữ này đã xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19 để chỉ những tàu chiến có trang bị vũ khí, hiện nay được sử dụng chủ yếu để mô tả máy bay chiến đấu có khả năng yểm trợ. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng tính năng vũ trang của phương tiện, kết nối với nghĩa sử dụng hiện tại.
Từ "gunship" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này chủ yếu liên quan đến các chủ đề quân sự hoặc an ninh, có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả chiến tranh hoặc chiến lược quân sự. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng hơn, thường chỉ xuất hiện trong bài viết hoặc thảo luận chuyên sâu về công nghệ quân sự. Ngoài ra, "gunship" cũng có thể được nhắc đến trong các tài liệu tin tức hoặc phim ảnh, liên quan đến các hoạt động quân sự hiện đại.