Bản dịch của từ Helicopter trong tiếng Việt
Helicopter
Helicopter (Noun)
Một loại máy bay lấy được cả lực nâng và lực đẩy từ một hoặc nhiều bộ cánh quạt quay ngang trên không. nó có khả năng di chuyển theo chiều dọc và chiều ngang, hướng chuyển động được điều khiển bởi bước của cánh quạt.
A type of aircraft which derives both lift and propulsion from one or more sets of horizontally revolving overhead rotors. it is capable of moving vertically and horizontally, the direction of motion being controlled by the pitch of the rotor blades.
The helicopter landed on the rooftop of the hospital.
Máy bay trực thăng hạ cánh trên sân thượng của bệnh viện.
The rescue team used a helicopter to reach the stranded hikers.
Đội cứu hộ đã sử dụng máy bay trực thăng để tiếp cận những người đi bộ đường dài bị mắc kẹt.
The wealthy businessman commuted to work in his private helicopter.
Doanh nhân giàu có đi làm trên trực thăng riêng của mình.
Dạng danh từ của Helicopter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Helicopter | Helicopters |
Kết hợp từ của Helicopter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Low-flying helicopter Trực thăng bay thấp | A low-flying helicopter buzzed over the city during the festival. Một chiếc trực thăng bay thấp vọt qua thành phố trong lễ hội. |
Presidential helicopter Máy bay trực thăng tổng thống | The presidential helicopter landed on the white house lawn. Chiếc trực thăng tổng thống hạ cánh trên sân nhà trắng. |
Assault helicopter Trực thăng tấn công | The assault helicopter flew over the battlefield during the war. Trực thăng tấn công bay qua chiến trường trong cuộc chiến. |
Coastguard helicopter Trực thăng của lực lượng cảnh sát biển | The coastguard helicopter rescued the stranded fisherman from the stormy sea. Trực thăng cứu hộ đã cứu ngư dân bị mắc kẹt từ biển động. |
Model helicopter Máy bay trực thăng mô hình | John bought a model helicopter for his son's birthday. John đã mua một chiếc trực thăng mô hình cho sinh nhật con trai anh ấy. |
Helicopter (Verb)
Vận chuyển bằng trực thăng.
Transport by helicopter.
The president helicoptered to the summit meeting for security reasons.
Tổng thống đã trực thăng đến cuộc họp thượng đỉnh vì lý do an ninh.
The celebrity was helicoptered to the event to avoid traffic congestion.
Người nổi tiếng đã được trực thăng đến sự kiện để tránh tắc nghẽn giao thông.
The injured hiker was helicoptered to the hospital for immediate medical attention.
Người đi bộ đường dài bị thương đã được trực thăng đến bệnh viện để được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Họ từ
Từ "helicopter" chỉ một loại máy bay cánh quạt có khả năng bay thẳng đứng và có thể đỗ tại chỗ. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "helix" (cuộn) và "pteron" (cánh). Trong tiếng Anh, "helicopter" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ở một số vùng, từ viết tắt "copter" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Các biến thể từ thông dụng bao gồm "helicóptere" trong tiếng Pháp, nhưng không có hình thức khác biệt đáng chú ý trong tiếng Anh.
Từ "helicopter" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "helix" có nghĩa là "xoắn" và "pteron" có nghĩa là "cánh". Từ này được du nhập vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, và phản ánh cấu trúc và nguyên lý hoạt động của máy bay trực thăng, với cánh quạt xoay tròn cho phép nó bay lên và hạ xuống. Sự kết hợp này không chỉ thể hiện chức năng của thiết bị mà còn gợi nhắc đến hình dạng xoắn ốc đặc trưng của cánh.
Từ "helicopter" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) so với các từ vựng phổ biến khác. Tuy nhiên, nó xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giao thông, cứu hộ, và quân sự. Trong các bài thi IELTS, "helicopter" có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả sự kiện hoặc thảo luận về công nghệ, giúp thí sinh làm quen với từ này trong các tình huống thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp