Bản dịch của từ Gunsight trong tiếng Việt
Gunsight

Gunsight (Noun)
Một thiết bị trên súng cho phép nó nhắm mục tiêu chính xác.
A device on a gun that enables it to be aimed accurately.
The gunsight on the rifle helped the soldier hit the target precisely.
Kính ngắm trên khẩu súng giúp người lính bắn trúng mục tiêu chính xác.
Many people do not understand how a gunsight works effectively.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động hiệu quả của kính ngắm.
Does the gunsight improve shooting accuracy in competitive events?
Kính ngắm có cải thiện độ chính xác khi bắn trong các sự kiện cạnh tranh không?
Họ từ
"Gunsight" là một thuật ngữ chỉ phần thiết bị trên súng hoặc công cụ bắn nhằm giúp người bắn xác định đường đi của viên đạn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự và thể thao bắn súng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ cho từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi giữa các quốc gia, với Anh thường sử dụng trong các hoạt động chính thức và Mỹ trong các hoạt động thể thao và quân sự.
Từ "gunsight" xuất phát từ hai phần: "gun" và "sight". "Gun" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gunne", có thể liên quan đến từ tiếng Scandinavia "gunnr" có nghĩa là chiến tranh. "Sight" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sihth", có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "siht", chỉ khả năng quan sát. Kết hợp lại, "gunsight" chỉ thiết bị dùng để định hướng và ngắm bắn, phản ánh sự phát triển trong công nghệ quân sự và nhu cầu về độ chính xác trong các tình huống chiến đấu.
Từ "gunsight" (kính ngắm) thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Ở ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến quân sự, thể thao bắn súng, và công nghệ vũ khí. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến mô tả thiết bị ngắm bắn hoặc thảo luận về kĩ thuật trong các bài viết, tài liệu, hoặc hội thảo về an ninh và chiến thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp