Bản dịch của từ Gunsight trong tiếng Việt

Gunsight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gunsight (Noun)

ɡˈʌnsˌaɪt
ɡˈʌnsˌaɪt
01

Một thiết bị trên súng cho phép nó nhắm mục tiêu chính xác.

A device on a gun that enables it to be aimed accurately.

Ví dụ

The gunsight on the rifle helped the soldier hit the target precisely.

Kính ngắm trên khẩu súng giúp người lính bắn trúng mục tiêu chính xác.

Many people do not understand how a gunsight works effectively.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động hiệu quả của kính ngắm.

Does the gunsight improve shooting accuracy in competitive events?

Kính ngắm có cải thiện độ chính xác khi bắn trong các sự kiện cạnh tranh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gunsight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gunsight

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.