Bản dịch của từ Gunsmith trong tiếng Việt
Gunsmith
Gunsmith (Noun)
The gunsmith repaired my grandfather's rifle last month.
Người thợ chế tạo súng đã sửa khẩu súng của ông tôi tháng trước.
Many gunsmiths do not sell firearms to minors.
Nhiều thợ chế tạo súng không bán vũ khí cho người vị thành niên.
Is the gunsmith in town open on weekends?
Người thợ chế tạo súng trong thị trấn có mở cửa vào cuối tuần không?
"Gunsmith" là một danh từ chỉ người chuyên chế tạo, sửa chữa và bảo trì súng đạn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa, song cách phát âm có thể khác nhau. Từ "gunsmith" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quân sự, thể thao, hoặc sở hữu súng cá nhân. Ở Anh, thuật ngữ này thường ít được sử dụng hơn, nhường chỗ cho từ "armorer".
Từ "gunsmith" được cấu thành từ hai phần: "gun" và "smith". "Gun" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gunne", có thể liên quan đến từ tiếng Bắc Âu "gunnr", nghĩa là chiến tranh. "Smith" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "smiþ", chỉ người thợ kim hoàn hoặc chế tác. Sự kết hợp này phản ánh vai trò của người thợ chế tạo vũ khí trong lịch sử, gắn liền với việc chế tạo và sửa chữa súng đạn, một nghề quan trọng trong các xã hội sử dụng vũ khí.
Từ "gunsmith" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), và tần suất xuất hiện của nó trong các tình huống học thuật là thấp. Trong bối cảnh khác, "gunsmith" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp vũ khí, đặc biệt liên quan đến việc sản xuất, sửa chữa và bảo trì súng. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an toàn súng đạn, luật pháp vũ khí, hoặc trong văn hóa phổ thông khi miêu tả nghề nghiệp liên quan đến việc chế tạo súng.