Bản dịch của từ Gushy trong tiếng Việt
Gushy

Gushy (Adjective)
Tràn ngập quá mức.
Her gushy compliments made everyone feel uncomfortable at the party.
Những lời khen ngợi quá mức của cô ấy khiến mọi người khó chịu tại bữa tiệc.
He is not gushy about his feelings for Sarah.
Anh ấy không quá mức thể hiện cảm xúc với Sarah.
Why are you so gushy about the new café in town?
Tại sao bạn lại quá mức khen ngợi quán cà phê mới trong thành phố?
Họ từ
Từ "gushy" được sử dụng để mô tả cách biểu đạt cảm xúc một cách thái quá, thường mang tính tán dương hoặc lãng mạn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa gần giống với "effusive" nhưng có sắc thái tiêu cực hơn, chỉ sự thái quá trong lời nói. Ở tiếng Anh Anh, "gushy" ít phổ biến hơn và có thể không được chấp nhận trong văn viết trang trọng. Hơn nữa, cách phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản, nhưng nội dung và ngữ cảnh sử dụng chủ yếu giống nhau.
Từ "gushy" xuất phát từ động từ tiếng Anh "gush", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "gusher", mang nghĩa là "phun ra" hoặc "chảy nhanh". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động nước chảy mạnh. Ngày nay, "gushy" được dùng để chỉ một cách biểu đạt tình cảm rất mãnh liệt, thường có phần lố bịch hoặc thái quá. Sự phát triển nghĩa này phản ánh sự kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và cách thể hiện quá mức.
Từ "gushy" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống miêu tả thái độ hoặc cảm xúc mạnh mẽ, thường trong văn viết hoặc trong phỏng vấn thân mật. Trong phần Nói và Viết, "gushy" thường được sử dụng để diễn tả sự khen ngợi, tình cảm hoặc cảm xúc một cách thái quá, thường trong các bối cảnh giao tiếp không chính thức hoặc thể hiện sự ngưỡng mộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp