Bản dịch của từ Effusive trong tiếng Việt

Effusive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effusive (Adjective)

ˈɛfjusɪv
ɪfjˈusɪv
01

Thể hiện hoặc bày tỏ lòng biết ơn, niềm vui hoặc sự tán thành một cách chân thành hoặc không kiềm chế.

Showing or expressing gratitude, pleasure, or approval in an unrestrained or heartfelt manner.

Ví dụ

Her effusive thanks warmed the hearts of the audience.

Lời cảm ơn nồng nhiệt của cô ấy làm ấm lòng khán giả.

The effusive praise from the community boosted his confidence.

Lời khen ngợi nồng nhiệt từ cộng đồng tăng cường lòng tự tin của anh ấy.

The effusive smiles at the charity event were contagious.

Những nụ cười nồng nhiệt tại sự kiện từ thiện là lây lan.

02

(của đá lửa) đổ ra khi nóng chảy và sau đó đông đặc lại.

(of igneous rock) poured out when molten and later solidified.

Ví dụ

Her effusive personality made everyone feel welcome at the party.

Tính cách rất hồn nhiên của cô ấy khiến mọi người cảm thấy chào đón tại bữa tiệc.

The effusive praise from the audience boosted the speaker's confidence.

Những lời khen ngợi hết sức nồng nhiệt từ khán giả đã tăng cường lòng tự tin của diễn giả.

The effusive support from the community helped the charity event succeed.

Sự ủng hộ rất nồng nhiệt từ cộng đồng đã giúp sự kiện từ thiện thành công.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Effusive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Effusive

Không có idiom phù hợp