Bản dịch của từ Effusive trong tiếng Việt
Effusive
Effusive (Adjective)
Her effusive thanks warmed the hearts of the audience.
Lời cảm ơn nồng nhiệt của cô ấy làm ấm lòng khán giả.
The effusive praise from the community boosted his confidence.
Lời khen ngợi nồng nhiệt từ cộng đồng tăng cường lòng tự tin của anh ấy.
The effusive smiles at the charity event were contagious.
Những nụ cười nồng nhiệt tại sự kiện từ thiện là lây lan.
Her effusive personality made everyone feel welcome at the party.
Tính cách rất hồn nhiên của cô ấy khiến mọi người cảm thấy chào đón tại bữa tiệc.
The effusive praise from the audience boosted the speaker's confidence.
Những lời khen ngợi hết sức nồng nhiệt từ khán giả đã tăng cường lòng tự tin của diễn giả.
The effusive support from the community helped the charity event succeed.
Sự ủng hộ rất nồng nhiệt từ cộng đồng đã giúp sự kiện từ thiện thành công.
Họ từ
Từ "effusive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "effusivus", chỉ sự bộc lộ tình cảm hoặc sự cảm xúc một cách dạt dào, mãnh liệt. Trong tiếng Anh, từ này tồn tại ở cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "effusive" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn viết của người Anh. Cụm từ này thường liên quan đến thái độ hoặc phản ứng nhiệt tình, đôi khi được coi là quá mức.
Từ "effusive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "effusivus", từ động từ "effundere", có nghĩa là "đổ ra". Kể từ thời kỳ đầu, từ này đã mang ý nghĩa diễn đạt cảm xúc một cách tràn đầy, không bị kìm nén. Với mặc định liên quan đến việc thể hiện sự cảm kích thái quá hoặc cảm xúc mạnh mẽ, "effusive" hiện nay thường được sử dụng để mô tả những hành vi hoặc lời nói thể hiện cảm xúc một cách rào rạc và phong phú.
Từ "effusive" không thường xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất thấp do tính chất ngôn ngữ hình thức trong kỳ thi này. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn chương hoặc phê bình nghệ thuật, nhằm mô tả cách thể hiện cảm xúc mãnh liệt, thường quá mức. Trong các bài viết học thuật, "effusive" thường liên quan đến những phản ứng tích cực quá trớn đối với tác phẩm, sự kiện hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp