Bản dịch của từ Gut reaction trong tiếng Việt
Gut reaction

Gut reaction (Phrase)
Một cảm giác hoặc phản ứng bản năng.
An instinctive feeling or reaction.
Her gut reaction told her that something was wrong.
Cảm giác bản năng của cô ấy nói với cô ấy rằng có điều gì đó không ổn.
Despite the lack of evidence, his gut reaction was to trust her.
Mặc dù thiếu bằng chứng, cảm giác bản năng của anh ấy là tin tưởng cô ấy.
The decision was made based on gut reaction rather than logic.
Quyết định được đưa ra dựa trên cảm giác bản năng chứ không phải lý trí.
Her gut reaction to the news was one of disbelief.
Phản ứng bẩm sinh của cô ấy với tin tức là một cảm giác hoài nghi.
His gut reaction told him something wasn't right.
Phản ứng bẩm sinh của anh ấy cho biết có điều gì đó không đúng.
Thuật ngữ "gut reaction" chỉ đến phản ứng cảm xúc hoặc phản hồi ngay lập tức, không qua suy nghĩ logic, thường dựa vào trực giác. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và giao tiếp hàng ngày để diễn tả quyết định hay tư duy cấp tốc. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong những tình huống không chính thức, tương tự trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể phổ biến hơn trong văn nói. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và bối cảnh giao tiếp.
Cụm từ "gut reaction" có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "guttus", nghĩa là "ruột". Thuật ngữ này phát sinh trong bối cảnh tâm lý học, ám chỉ những phản ứng tức thì và bản năng dựa vào cảm xúc sâu sắc, thường xảy ra mà không cần suy nghĩ hay phân tích. Qua thời gian, "gut reaction" đã dần trở thành một khái niệm trong văn hóa hiện đại, biểu thị cho phản ứng trực quan hay cảm nhận ngay lập tức của con người đối với tình huống hoặc ý tưởng nào đó.
Cụm từ "gut reaction" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, liên quan đến cảm xúc và quyết định tức thì. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về cảm xúc, sự phản ứng nhanh chóng hoặc những quyết định không suy nghĩ. Nó phản ánh sự phụ thuộc vào cảm xúc bản năng hơn là lý trí, thường gặp trong các cuộc thảo luận về tâm lý, xã hội hoặc trong lĩnh vực marketing.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp