Bản dịch của từ Gut reaction trong tiếng Việt

Gut reaction

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gut reaction (Phrase)

ɡˈʌt ɹiˈækʃən
ɡˈʌt ɹiˈækʃən
01

Một cảm giác hoặc phản ứng bản năng.

An instinctive feeling or reaction.

Ví dụ

Her gut reaction told her that something was wrong.

Cảm giác bản năng của cô ấy nói với cô ấy rằng có điều gì đó không ổn.

Despite the lack of evidence, his gut reaction was to trust her.

Mặc dù thiếu bằng chứng, cảm giác bản năng của anh ấy là tin tưởng cô ấy.

The decision was made based on gut reaction rather than logic.

Quyết định được đưa ra dựa trên cảm giác bản năng chứ không phải lý trí.

Her gut reaction to the news was one of disbelief.

Phản ứng bẩm sinh của cô ấy với tin tức là một cảm giác hoài nghi.

His gut reaction told him something wasn't right.

Phản ứng bẩm sinh của anh ấy cho biết có điều gì đó không đúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gut reaction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gut reaction

Không có idiom phù hợp