Bản dịch của từ Gymnospermous trong tiếng Việt

Gymnospermous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gymnospermous (Adjective)

dʒɪmnəspˈɝɹməs
dʒɪmnəspˈɝɹməs
01

Thuộc hoặc liên quan đến thực vật hạt trần, một nhóm thực vật sản xuất hạt giống với hạt không có vỏ bọc.

Of or relating to gymnosperms a group of seedproducing plants with unenclosed seeds.

Ví dụ

Gymnospermous plants like pine trees thrive in cold climates.

Các cây gymnospermous như thông phát triển mạnh trong khí hậu lạnh.

Many people do not recognize gymnospermous plants in their gardens.

Nhiều người không nhận ra các cây gymnospermous trong vườn của họ.

Are gymnospermous plants common in urban parks like Central Park?

Các cây gymnospermous có phổ biến trong các công viên đô thị như Central Park không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gymnospermous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gymnospermous

Không có idiom phù hợp