Bản dịch của từ Habituation trong tiếng Việt

Habituation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Habituation (Noun)

hˌæbətˈuʃən
hˌæbətˈuʃən
01

Hành động hoặc quá trình trở thành thói quen.

The action or process of becoming habituated.

Ví dụ

Her habituation to early morning exercise routines was impressive.

Việc quen với việc tập thể dục vào buổi sáng sớm của cô ấy rất ấn tượng.

The habituation to online communication has increased due to the pandemic.

Việc quen với việc giao tiếp trực tuyến đã tăng lên do đại dịch.

The habituation to virtual meetings is now a common practice in companies.

Việc quen với việc họp trực tuyến hiện nay là một thói quen phổ biến trong các công ty.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/habituation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Habituation

Không có idiom phù hợp