Bản dịch của từ Habituation trong tiếng Việt
Habituation

Habituation (Noun)
Her habituation to early morning exercise routines was impressive.
Việc quen với việc tập thể dục vào buổi sáng sớm của cô ấy rất ấn tượng.
The habituation to online communication has increased due to the pandemic.
Việc quen với việc giao tiếp trực tuyến đã tăng lên do đại dịch.
The habituation to virtual meetings is now a common practice in companies.
Việc quen với việc họp trực tuyến hiện nay là một thói quen phổ biến trong các công ty.
Họ từ
Habituation là một quá trình tâm lý mà ở đó, một cá thể giảm phản ứng đối với một kích thích thường xuyên và lặp đi lặp lại. Quá trình này cho phép cá thể tiết kiệm năng lượng và tập trung vào các kích thích quan trọng hơn. Từ "habituation" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "habituation" có thể được sử dụng để chỉ các phương pháp điều trị tâm lý hoặc giáo dục, liên quan đến việc tạo ra sự thay đổi trong hành vi thông qua việc tiếp xúc lặp lại với các kích thích.
Từ "habituation" xuất phát từ tiếng Latin "habituare", có nghĩa là "làm cho quen thuộc" hoặc "điều chỉnh". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 trong lĩnh vực tâm lý học để chỉ quá trình mà một cá nhân trở nên quen thuộc với một kích thích nhất định, dẫn đến việc giảm phản ứng với kích thích đó. Sự phát triển này từ nguồn gốc Latin phản ánh rõ ràng bản chất của quá trình habituation trong việc cải thiện sự thích nghi và tương tác của con người với môi trường.
Từ "habituation" có tần suất xuất hiện nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về tâm lý học và hành vi. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình thích nghi của sinh vật với kích thích lặp lại. Ngoài ra, "habituation" cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu về phát triển sinh lý và hành vi của động vật, cũng như trong các lĩnh vực liên quan đến giáo dục và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp