Bản dịch của từ Haemal trong tiếng Việt

Haemal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haemal (Adjective)

01

Của hoặc liên quan đến máu.

Of or concerning the blood.

Ví dụ

The haemal system is crucial for blood circulation in humans.

Hệ thống huyết quản rất quan trọng cho sự lưu thông máu ở người.

The haemal issues in society often go unnoticed and unaddressed.

Các vấn đề huyết quản trong xã hội thường không được chú ý và giải quyết.

Are haemal diseases more common in urban or rural areas?

Các bệnh về huyết quản có phổ biến hơn ở thành phố hay nông thôn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haemal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haemal

Không có idiom phù hợp