Bản dịch của từ Haemal trong tiếng Việt
Haemal

Haemal (Adjective)
Của hoặc liên quan đến máu.
Of or concerning the blood.
The haemal system is crucial for blood circulation in humans.
Hệ thống huyết quản rất quan trọng cho sự lưu thông máu ở người.
The haemal issues in society often go unnoticed and unaddressed.
Các vấn đề huyết quản trong xã hội thường không được chú ý và giải quyết.
Are haemal diseases more common in urban or rural areas?
Các bệnh về huyết quản có phổ biến hơn ở thành phố hay nông thôn?
Từ "haemal" (hoặc "hemal") có nguồn gốc từ tiếng Latinh "haema", nghĩa là máu. Đây là một tính từ được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, chủ yếu để mô tả các cấu trúc hoặc quá trình liên quan đến hệ tuần hoàn, đặc biệt là trong các hệ thống động vật có máu. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "haemal" thường được sử dụng tương đương, tuy nhiên "hemal" phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "haemal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "haemalis", có nghĩa là "liên quan đến máu", từ gốc "haema" hay "haemato", nghĩa là "máu". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học để chỉ các yếu tố hay cấu trúc liên quan đến hệ thống tuần hoàn, đặc biệt là máu. Lịch sử sử dụng của từ này phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về vai trò của máu trong cơ thể sống. Từ "haemal" hiện nay thường xuất hiện trong các thuật ngữ như "haemoglobin" và "haematology", làm nổi bật tầm quan trọng của nó trong nghiên cứu và thực hành y tế hiện đại.
Từ "haemal" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần đọc và viết, do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan đến hệ thống tuần hoàn trong sinh học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong văn học y khoa, sinh học, và nghiên cứu sinh lý học. "Haemal" thường liên quan đến các thảo luận về cấu trúc và chức năng của các mạch máu và tế bào huyết.