Bản dịch của từ Haemoptysis trong tiếng Việt
Haemoptysis

Haemoptysis (Noun)
Haemoptysis can indicate serious health issues in patients like John Smith.
Ho ra máu có thể chỉ ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở bệnh nhân như John Smith.
Many people do not understand the seriousness of haemoptysis symptoms.
Nhiều người không hiểu sự nghiêm trọng của triệu chứng ho ra máu.
Is haemoptysis common among smokers in urban areas like New York?
Ho ra máu có phổ biến ở những người hút thuốc ở các khu đô thị như New York không?
Haemoptysis là thuật ngữ chỉ hiện tượng khạc ra máu từ đường hô hấp, thường liên quan đến các bệnh lý như nhiễm trùng phổi, ung thư hay các bệnh mạch máu. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng với cách viết "hemoptysis", với âm điệu khác biệt trong phát âm. Cả hai phiên bản đều có chung nghĩa và chức năng trong ngữ cảnh y khoa, nhưng "hemoptysis" thường phổ biến hơn tại Mỹ.
Từ "haemoptysis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "haemoptysis", được hình thành từ hai thành phần: "haemo-" (xuất phát từ "haema", có nghĩa là máu) và "-ptysis" (từ "ptusis", nghĩa là ho). Từ này được sử dụng để chỉ hiện tượng ho ra máu, thể hiện một triệu chứng ngữ nghĩa rõ ràng trong y học. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu vào cuối thế kỷ 19, liên quan đến khám phá các bệnh lý về phổi và hệ hô hấp, liên quan mật thiết đến các tình trạng bệnh lý nghiêm trọng.
Từ "haemoptysis" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là trong phần viết và nghe, liên quan đến lĩnh vực y học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo y tế hoặc nghiên cứu lâm sàng để mô tả tình trạng ho ra máu, có thể là triệu chứng của nhiều bệnh lý hô hấp. Tuy nhiên, do tính chuyên môn, từ này ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp