Bản dịch của từ Haemoptysis trong tiếng Việt

Haemoptysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haemoptysis (Noun)

hˌɛmətˈɪpəsˌaɪz
hˌɛmətˈɪpəsˌaɪz
01

Ho ra máu.

The coughing up of blood.

Ví dụ

Haemoptysis can indicate serious health issues in patients like John Smith.

Ho ra máu có thể chỉ ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở bệnh nhân như John Smith.

Many people do not understand the seriousness of haemoptysis symptoms.

Nhiều người không hiểu sự nghiêm trọng của triệu chứng ho ra máu.

Is haemoptysis common among smokers in urban areas like New York?

Ho ra máu có phổ biến ở những người hút thuốc ở các khu đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haemoptysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haemoptysis

Không có idiom phù hợp