Bản dịch của từ Hails trong tiếng Việt
Hails

Hails (Noun)
Số nhiều của mưa đá.
Plural of hail.
Many people hails from different countries at the social event.
Nhiều người đến từ các quốc gia khác nhau tại sự kiện xã hội.
Not everyone hails from a large city in our community.
Không phải ai cũng đến từ một thành phố lớn trong cộng đồng chúng ta.
Do many participants hails from rural areas in the discussion?
Có nhiều người tham gia đến từ các vùng nông thôn trong cuộc thảo luận không?
Dạng danh từ của Hails (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hail | Hails |
Họ từ
Từ "hails" là dạng số nhiều của danh từ "hail", có nghĩa là mưa đá, là hiện tượng thời tiết xảy ra khi các hạt nước đông lại và rơi xuống đất dưới dạng các viên đá nhỏ. Trong ngữ cảnh khác, "hail" còn có nghĩa là chào mừng hoặc ca ngợi. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và cách phát âm tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể dùng "hailstone" để chỉ viên đá lạnh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "hail" khi đề cập đến hiện tượng mưa đá.
Từ "hails" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "halian", có nghĩa là "gọi" hoặc "thưa". Từ này được hình thành từ gốc tiếng Latin "salutare", mang ý nghĩa "chào" hoặc "ủng hộ". Trong lịch sử, "hails" đã phát triển để chỉ sự kêu gọi hoặc tuyên bố sự tán dương một ai đó hoặc điều gì đó. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ sự công nhận hoặc tôn vinh, nằm trong bối cảnh tôn trọng và ca ngợi.
Từ "hails" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào các chủ đề thân thuộc hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc bài nói liên quan đến thảo luận về thời tiết hoặc hiện tượng tự nhiên. Trong ngữ cảnh khác, "hails" thường được sử dụng để chỉ sự tôn vinh hoặc chào đón ai đó, thường xuất hiện trong các bài viết, bài phát biểu chính thức hoặc báo cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


