Bản dịch của từ Hairbow trong tiếng Việt
Hairbow

Hairbow (Noun)
Một chiếc nơ trang trí đeo trên tóc.
A decorative bow worn in the hair.
She wore a beautiful hairbow at the social event last Saturday.
Cô ấy đã đeo một chiếc nơ tóc đẹp tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
Many girls do not like wearing a hairbow to school.
Nhiều cô gái không thích đeo nơ tóc đến trường.
Did you see her colorful hairbow at the party yesterday?
Bạn có thấy chiếc nơ tóc nhiều màu của cô ấy tại bữa tiệc hôm qua không?
Từ "hairbow" đề cập đến một loại phụ kiện tóc, thường được làm từ vải, ruy băng hoặc da, dùng để trang trí hoặc giữ tóc. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "hair bow" cũng được sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về cả hình thức và cách sử dụng so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, "hairbow" có thể gặp trở ngại trong sự phát âm do cách nhấn khác nhau ở các vùng. Tóm lại, "hairbow" là một biểu tượng của thời trang và sự nữ tính trong cả hai nền văn hóa.
Từ "hairbow" có nguồn gốc từ hai thành phần: từ "hair" (tóc) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hǣr", mang nghĩa là phần tóc trên đầu, và từ "bow" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bōg", có nghĩa là dải hoặc băng. Kết hợp lại, "hairbow" chỉ đến loại phụ kiện dùng để buộc hoặc trang trí tóc. Thuật ngữ này đã xuất hiện từ thế kỷ 18, thể hiện sự kết hợp giữa phong cách thời trang và chức năng, phản ánh thẩm mỹ và văn hóa của từng thời kỳ.
Từ "hairbow" (dây buộc tóc) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nghe và Đọc, có thể gặp từ này trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang hoặc phong cách cá nhân. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về phụ kiện thời trang, đặc biệt trong bối cảnh giới trẻ hoặc các buổi tiệc. Tuy nhiên, độ phổ biến của từ này vẫn còn hạn chế trong ngữ cảnh học thuật rộng rãi hơn.