Bản dịch của từ Hairbow trong tiếng Việt

Hairbow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hairbow (Noun)

hˈɛɹbˌoʊ
hˈɛɹbˌoʊ
01

Một chiếc nơ trang trí đeo trên tóc.

A decorative bow worn in the hair.

Ví dụ

She wore a beautiful hairbow at the social event last Saturday.

Cô ấy đã đeo một chiếc nơ tóc đẹp tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

Many girls do not like wearing a hairbow to school.

Nhiều cô gái không thích đeo nơ tóc đến trường.

Did you see her colorful hairbow at the party yesterday?

Bạn có thấy chiếc nơ tóc nhiều màu của cô ấy tại bữa tiệc hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hairbow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hairbow

Không có idiom phù hợp