Bản dịch của từ Hairbrush trong tiếng Việt

Hairbrush

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hairbrush (Noun Countable)

hˈɛɹbɹʌʃ
hˈɛɹbɹʌʃ
01

Lược dùng để chải hoặc tạo kiểu tóc.

A brush used for grooming or styling hair.

Ví dụ

She used a hairbrush to style her hair for the party.

Cô ấy đã sử dụng một cái lược để tạo kiểu tóc cho bữa tiệc.

He didn't bring a hairbrush to the social event last weekend.

Anh ấy đã không mang theo một cái lược đến sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Did you see her hairbrush at the community gathering yesterday?

Bạn có thấy cái lược của cô ấy tại buổi gặp gỡ cộng đồng hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hairbrush/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hairbrush

Không có idiom phù hợp