Bản dịch của từ Styling trong tiếng Việt
Styling
Styling (Noun)
Her unique styling of clothing caught everyone's attention.
Cách thiết kế độc đáo của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người.
The salon offers professional hair styling services for special occasions.
Tiệm tóc cung cấp dịch vụ tạo kiểu tóc chuyên nghiệp cho các dịp đặc biệt.
Fashion influencers often share tips on styling outfits on social media.
Những người ảnh hưởng trong lĩnh vực thời trang thường chia sẻ mẹo về cách phối trang phục trên mạng xã hội.
Her styling of the event impressed everyone.
Cách cô ấy thiết kế sự kiện ấn tượng mọi người.
The salon offers professional hair styling services.
Tiệm tóc cung cấp dịch vụ tạo kiểu tóc chuyên nghiệp.
Styling (Verb)
Để cung cấp một phong cách cụ thể cho một cái gì đó.
To give a particular style to something.
She enjoys styling her hair differently every day.
Cô ấy thích tạo kiểu tóc khác nhau mỗi ngày.
The fashion designer is known for styling celebrities for red carpet events.
Nhà thiết kế thời trang nổi tiếng với việc tạo kiểu cho người nổi tiếng trong các sự kiện thảm đỏ.
The salon offers services for styling hair for special occasions.
Tiệm tóc cung cấp dịch vụ tạo kiểu tóc cho các dịp đặc biệt.
She enjoys styling her hair differently for each social event.
Cô ấy thích tạo kiểu tóc khác nhau cho mỗi sự kiện xã hội.
The fashion designer is known for styling celebrities for social gatherings.
Nhà thiết kế thời trang nổi tiếng vì tạo kiểu cho người nổi tiếng trong các buổi tụ tập xã hội.
Dạng động từ của Styling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Style |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Styled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Styled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Styles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Styling |
Họ từ
Từ "styling" trong tiếng Anh thường được hiểu là quá trình tạo hình hoặc trang trí cho một sản phẩm, đặc biệt trong lĩnh vực thời trang, thiết kế nội thất và đồ họa. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng tương tự, nhưng đôi khi liên quan nhiều đến tính thẩm mỹ và nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, "styling" thường chỉ đến việc định hình hoặc tạo phong cách cho một cá nhân hoặc thương hiệu cụ thể, đặc biệt trong bối cảnh truyền thông. Mặc dù ý nghĩa cơ bản không khác nhau, nhưng cách sử dụng và bối cảnh có thể thay đổi tùy theo văn hóa.
Từ "styling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "stilo", có nghĩa là "viết" hoặc "khắc". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ việc tạo hình và trang trí cho một sản phẩm hoặc diện mạo. Sự kết hợp giữa việc "viết" và "hình thức" phản ánh cách thức áp dụng các phương pháp thẩm mỹ để thể hiện bản sắc cá nhân hoặc thương hiệu, cho thấy sự tương tác giữa hình thức và nội dung trong thiết kế.
Từ "styling" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về thiết kế, thời trang, và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh chung, "styling" thường được sử dụng liên quan đến chữ ký cá nhân trong tạo hình, trang trí nội thất, hoặc lựa chọn trang phục. Từ này thể hiện rõ sự chú trọng vào tính thẩm mỹ và phong cách cá nhân trong các tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp