Bản dịch của từ Styling trong tiếng Việt

Styling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Styling (Noun)

stˈaɪlɪŋ
stˈaɪlɪŋ
01

Một cách để thiết kế một cái gì đó.

A way of designing something.

Ví dụ

Her unique styling of clothing caught everyone's attention.

Cách thiết kế độc đáo của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người.

The salon offers professional hair styling services for special occasions.

Tiệm tóc cung cấp dịch vụ tạo kiểu tóc chuyên nghiệp cho các dịp đặc biệt.

Fashion influencers often share tips on styling outfits on social media.

Những người ảnh hưởng trong lĩnh vực thời trang thường chia sẻ mẹo về cách phối trang phục trên mạng xã hội.

Her styling of the event impressed everyone.

Cách cô ấy thiết kế sự kiện ấn tượng mọi người.

The salon offers professional hair styling services.

Tiệm tóc cung cấp dịch vụ tạo kiểu tóc chuyên nghiệp.

Styling (Verb)

stˈaɪlɪŋ
stˈaɪlɪŋ
01

Để cung cấp một phong cách cụ thể cho một cái gì đó.

To give a particular style to something.

Ví dụ

She enjoys styling her hair differently every day.

Cô ấy thích tạo kiểu tóc khác nhau mỗi ngày.

The fashion designer is known for styling celebrities for red carpet events.

Nhà thiết kế thời trang nổi tiếng với việc tạo kiểu cho người nổi tiếng trong các sự kiện thảm đỏ.

The salon offers services for styling hair for special occasions.

Tiệm tóc cung cấp dịch vụ tạo kiểu tóc cho các dịp đặc biệt.

She enjoys styling her hair differently for each social event.

Cô ấy thích tạo kiểu tóc khác nhau cho mỗi sự kiện xã hội.

The fashion designer is known for styling celebrities for social gatherings.

Nhà thiết kế thời trang nổi tiếng vì tạo kiểu cho người nổi tiếng trong các buổi tụ tập xã hội.

Dạng động từ của Styling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Style

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Styled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Styled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Styles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Styling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Styling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019
[...] Furthermore, the designs of museums and art galleries are usually based on a country's architectural [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
[...] On the other hand, it should be people’s right to build their own house in their own [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] Such harmonious building would not have been possible without strict building codes [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] First, a diversity in architectural does not take away the beauty of an area [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with Styling

Không có idiom phù hợp