Bản dịch của từ Hairpins trong tiếng Việt
Hairpins

Hairpins (Noun)
Maria wore beautiful hairpins at the social event last Saturday.
Maria đã đeo những chiếc ghim tóc đẹp tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
They did not sell hairpins at the local craft fair last month.
Họ đã không bán ghim tóc tại hội chợ thủ công địa phương tháng trước.
Did you see the hairpins on display at the fashion show?
Bạn có thấy những chiếc ghim tóc trưng bày tại buổi trình diễn thời trang không?
Họ từ
Từ "hairpins" có nghĩa là những chiếc kẹp tóc, thường được dùng để giữ tóc gọn gàng hoặc trang trí cho kiểu tóc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng và ý nghĩa của từ này. Cả hai đều sử dụng "hairpins" để chỉ các phụ kiện này, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "bobby pins" để chỉ loại kẹp tóc nhỏ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thường xuyên sử dụng từ này trong nhiều tình huống hơn.
Từ "hairpins" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "hair" (tóc) và "pin" (ghim). "Pin" xuất phát từ tiếng Latinh "pinna", nghĩa là "lông vũ" hoặc "cái ghim". Ban đầu, các ghim này được dùng để giữ tóc, thể hiện sự tinh tế trong cách làm đẹp của phụ nữ. Sự phát triển của từ này phản ánh sự kết hợp giữa chức năng và thẩm mỹ, ngày nay "hairpins" không chỉ là phụ kiện mà còn là biểu tượng của phong cách.
Từ "hairpins" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, khi bàn về thời trang hoặc văn hóa. Ngoài ra, "hairpins" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày để đề cập đến phụ kiện tóc, trong khi cũng có thể liên quan đến các hoạt động như làm tóc hoặc thiết kế thời trang.