Bản dịch của từ Hairstylist trong tiếng Việt
Hairstylist

Hairstylist (Noun)
Một người cắt và tạo kiểu tóc cho mọi người một cách chuyên nghiệp.
A person who cuts and styles peoples hair professionally.
The hairstylist at the salon gave me a new haircut.
Người tạo kiểu tóc ở tiệm tóc đã cắt tóc mới cho tôi.
The famous hairstylist, John Smith, works in a high-end salon.
Người tạo kiểu tóc nổi tiếng, John Smith, làm việc tại một tiệm tóc cao cấp.
My friend wants to become a hairstylist and attend beauty school.
Bạn của tôi muốn trở thành một người tạo kiểu tóc và tham gia trường thẩm mỹ.
Họ từ
Từ "hairstylist" chỉ người chuyên tạo kiểu tóc và chăm sóc tóc cho khách hàng. Ở Anh, thuật ngữ tương đương là "hairdresser", tuy nhiên "hairstylist" được ưu chuộng hơn ở Mỹ. Cả hai phiên bản đều sử dụng tương tự trong viết lẫn nói, nhưng "hairdresser" thường gợi đến ý nghĩa truyền thống hơn, trong khi "hairstylist" mang sắc thái hiện đại, bao quát hơn về các kỹ thuật và xu hướng tóc.
Từ "hairstylist" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa “hair” (tóc) và “stylist” (người tạo kiểu). “Hair” có nguồn gốc từ tiếng cổ Anglo-Saxon “hæġer”, có nghĩa là "tóc", trong khi “stylist” bắt nguồn từ tiếng Latin “stilus”, nghĩa là "cái bút", vượt qua biến thể sang tiếng Pháp “stylist”, để chỉ người có kỹ năng tạo hình. Khái niệm hiện tại về hairstylist không chỉ phản ánh sự chăm sóc tóc mà còn thể hiện nghệ thuật và sự sáng tạo trong ngành làm đẹp.
Từ "hairstylist" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng chủ yếu liên quan đến các chủ đề học thuật và xã hội. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh viết và nói liên quan đến các chủ đề cụ thể như làm đẹp hoặc nghề nghiệp. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các dịch vụ làm tóc, xu hướng thời trang, hoặc trong các cuộc trò chuyện về nghề nghiệp trong ngành làm đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp