Bản dịch của từ Hairstylist trong tiếng Việt

Hairstylist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hairstylist (Noun)

hˈɛɹstˌɪlts
hˈɛɹstˌɪlts
01

Một người cắt và tạo kiểu tóc cho mọi người một cách chuyên nghiệp.

A person who cuts and styles peoples hair professionally.

Ví dụ

The hairstylist at the salon gave me a new haircut.

Người tạo kiểu tóc ở tiệm tóc đã cắt tóc mới cho tôi.

The famous hairstylist, John Smith, works in a high-end salon.

Người tạo kiểu tóc nổi tiếng, John Smith, làm việc tại một tiệm tóc cao cấp.

My friend wants to become a hairstylist and attend beauty school.

Bạn của tôi muốn trở thành một người tạo kiểu tóc và tham gia trường thẩm mỹ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hairstylist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hairstylist

Không có idiom phù hợp