Bản dịch của từ Half cooked trong tiếng Việt
Half cooked
Half cooked (Adjective)
The chicken was half cooked, making it unsafe to eat.
Gà đã nấu chưa chín, khiến nó không an toàn để ăn.
The meal was not half cooked; it was perfectly done.
Bữa ăn không phải nấu chưa chín; nó đã được nấu hoàn hảo.
Is the pasta half cooked or ready to serve?
Mì có nấu chưa chín hay đã sẵn sàng để phục vụ?
Half cooked (Phrase)
The food at the event was half cooked and not enjoyable.
Thức ăn tại sự kiện nấu chưa chín và không ngon.
The volunteers did not serve half cooked meals to the homeless.
Các tình nguyện viên không phục vụ bữa ăn nấu chưa chín cho người vô gia cư.
Are the dishes always half cooked at community gatherings?
Các món ăn có luôn nấu chưa chín tại các buổi họp cộng đồng không?
Từ "half cooked" chỉ trạng thái thực phẩm chưa được nấu chín hoàn toàn, thường dùng để miêu tả món ăn không đủ nhiệt độ cao để tiêu diệt vi khuẩn hoặc chưa đạt đến độ mềm mong muốn. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này sử dụng tương tự nhưng "undercooked" có thể phổ biến hơn trong Anh. Tuy nhiên, nghĩa và ngữ cảnh sử dụng chủ yếu không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể.
Thuật ngữ "half-cooked" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "half", bắt nguồn từ tiếng Old English "healf", nghĩa là một nửa, và "cooked", từ tiếng Latin "coctus", có nghĩa là nấu chín. "Half-cooked" được sử dụng để chỉ thực phẩm chưa chín hoàn toàn, vẫn còn nguyên trạng thái nguyên liệu. Ý nghĩa này phản ánh sự kết hợp giữa hai yếu tố: mức độ chín và sự hoàn thiện trong quá trình chế biến, cho thấy tầm quan trọng của nhiệt độ trong nấu ăn.
Cụm từ "half cooked" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Có thể tìm thấy trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, dinh dưỡng hoặc mô tả quá trình chế biến thực phẩm. Trong các tình huống khác, "half cooked" thường dùng để chỉ một sản phẩm, ý tưởng hoặc kế hoạch chưa hoàn thiện, nhấn mạnh tính thiếu sót hoặc cần chỉnh sửa thêm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp