Bản dịch của từ Half cooked trong tiếng Việt
Half cooked
Half cooked (Adjective)
The chicken was half cooked, making it unsafe to eat.
Gà đã nấu chưa chín, khiến nó không an toàn để ăn.
The meal was not half cooked; it was perfectly done.
Bữa ăn không phải nấu chưa chín; nó đã được nấu hoàn hảo.
Is the pasta half cooked or ready to serve?
Mì có nấu chưa chín hay đã sẵn sàng để phục vụ?
Half cooked (Phrase)
The food at the event was half cooked and not enjoyable.
Thức ăn tại sự kiện nấu chưa chín và không ngon.
The volunteers did not serve half cooked meals to the homeless.
Các tình nguyện viên không phục vụ bữa ăn nấu chưa chín cho người vô gia cư.
Are the dishes always half cooked at community gatherings?
Các món ăn có luôn nấu chưa chín tại các buổi họp cộng đồng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Half cooked cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp