Bản dịch của từ Half cooked trong tiếng Việt

Half cooked

Adjective Phrase

Half cooked (Adjective)

hˈæf kˈʊkt
hˈæf kˈʊkt
01

Chưa nấu chín hoàn toàn; nấu chín một phần.

Not fully cooked partially cooked.

Ví dụ

The chicken was half cooked, making it unsafe to eat.

Gà đã nấu chưa chín, khiến nó không an toàn để ăn.

The meal was not half cooked; it was perfectly done.

Bữa ăn không phải nấu chưa chín; nó đã được nấu hoàn hảo.

Is the pasta half cooked or ready to serve?

Mì có nấu chưa chín hay đã sẵn sàng để phục vụ?

Half cooked (Phrase)

hˈæf kˈʊkt
hˈæf kˈʊkt
01

Nấu chín một phần; chưa nấu chín hoàn toàn.

Partially cooked not fully cooked.

Ví dụ

The food at the event was half cooked and not enjoyable.

Thức ăn tại sự kiện nấu chưa chín và không ngon.

The volunteers did not serve half cooked meals to the homeless.

Các tình nguyện viên không phục vụ bữa ăn nấu chưa chín cho người vô gia cư.

Are the dishes always half cooked at community gatherings?

Các món ăn có luôn nấu chưa chín tại các buổi họp cộng đồng không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Half cooked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Half cooked

Không có idiom phù hợp