Bản dịch của từ Half past trong tiếng Việt

Half past

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Half past (Noun)

hˈæf pˈæst
hˈæf pˈæst
01

Ba mươi phút trôi qua bất kỳ giờ nào.

Thirty minutes past any hour.

Ví dụ

The meeting starts at half past three in the afternoon.

Cuộc họp bắt đầu lúc ba giờ rưỡi chiều.

The event is not scheduled for half past five today.

Sự kiện không được lên lịch vào năm giờ rưỡi hôm nay.

Is the party at half past six or later?

Bữa tiệc diễn ra lúc sáu giờ rưỡi hay muộn hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/half past/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Half past

Không có idiom phù hợp