Bản dịch của từ Half past trong tiếng Việt
Half past

Half past (Noun)
The meeting starts at half past three in the afternoon.
Cuộc họp bắt đầu lúc ba giờ rưỡi chiều.
The event is not scheduled for half past five today.
Sự kiện không được lên lịch vào năm giờ rưỡi hôm nay.
Is the party at half past six or later?
Bữa tiệc diễn ra lúc sáu giờ rưỡi hay muộn hơn?
Cụm từ "half past" trong tiếng Anh dùng để chỉ thời gian, biểu thị rằng đã qua nửa giờ so với giờ tròn, ví dụ "half past three" nghĩa là 3 giờ 30 phút. Cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng đơn giản hóa trong giao tiếp nên người nói có thể sử dụng thuật ngữ ngắn gọn hơn. Hình thức và cách sử dụng vẫn đồng nhất giữa hai biến thể này, chỉ khác biệt chút ít ở ngữ điệu.