Bản dịch của từ Half raw trong tiếng Việt

Half raw

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Half raw (Adjective)

hˈæf ɹˈɑ
hˈæf ɹˈɑ
01

Nấu chín một phần hoặc chưa nấu chín.

Partially cooked or uncooked.

Ví dụ

The restaurant served half raw chicken, which made me very uneasy.

Nhà hàng phục vụ gà nửa sống nửa chín, điều này khiến tôi rất lo lắng.

Many people avoid half raw food due to health concerns.

Nhiều người tránh thực phẩm nửa sống nửa chín vì lo ngại sức khỏe.

Is it safe to eat half raw fish in sushi?

Ăn cá nửa sống nửa chín trong sushi có an toàn không?

Half raw (Noun)

hˈæf ɹˈɑ
hˈæf ɹˈɑ
01

Thức ăn thô một phần.

Partially raw food.

Ví dụ

Many people prefer half raw vegetables for better nutrition and taste.

Nhiều người thích rau nửa sống để có dinh dưỡng và hương vị tốt hơn.

Half raw food is not popular among traditional cooks in Vietnam.

Thức ăn nửa sống không phổ biến trong số các đầu bếp truyền thống ở Việt Nam.

Is half raw sushi safe to eat at restaurants like Sushi Time?

Thức ăn nửa sống sushi có an toàn để ăn ở các nhà hàng như Sushi Time không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/half raw/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Half raw

Không có idiom phù hợp