Bản dịch của từ Hallucinogen trong tiếng Việt

Hallucinogen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hallucinogen (Noun)

həlˈusənədʒɛn
həlusɪnədʒɛn
01

Một loại thuốc gây ảo giác, chẳng hạn như lsd.

A drug that causes hallucinations such as lsd.

Ví dụ

LSD is a popular hallucinogen among some social groups in America.

LSD là một loại thuốc gây ảo giác phổ biến trong một số nhóm xã hội ở Mỹ.

Many people do not understand the effects of hallucinogen use.

Nhiều người không hiểu tác động của việc sử dụng thuốc gây ảo giác.

Is hallucinogen use common in college social events?

Việc sử dụng thuốc gây ảo giác có phổ biến trong các sự kiện xã hội ở trường đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hallucinogen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hallucinogen

Không có idiom phù hợp