Bản dịch của từ Hallucinogen trong tiếng Việt
Hallucinogen

Hallucinogen (Noun)
LSD is a popular hallucinogen among some social groups in America.
LSD là một loại thuốc gây ảo giác phổ biến trong một số nhóm xã hội ở Mỹ.
Many people do not understand the effects of hallucinogen use.
Nhiều người không hiểu tác động của việc sử dụng thuốc gây ảo giác.
Is hallucinogen use common in college social events?
Việc sử dụng thuốc gây ảo giác có phổ biến trong các sự kiện xã hội ở trường đại học không?
Họ từ
Thuật ngữ "hallucinogen" chỉ các chất gây ảo giác, ảnh hưởng đến tâm trí và cảm giác của người sử dụng, dẫn đến những trải nghiệm không thực tế về cảm xúc, hình ảnh, và âm thanh. Hallucinogen thường được phân loại thành hai nhóm chính: tự nhiên (như nấm psilocybin) và tổng hợp (như LSD). Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa.
Từ "hallucinogen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hallucinari", nghĩa là "mơ hồ" hoặc "ảo giác", kết hợp với hậu tố "-gen" có nghĩa là "tạo ra". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 20 để chỉ những chất gây ra ảo giác trong tâm trí người dùng. Sử dụng ngày nay, "hallucinogen" thường đề cập đến các chất như LSD hay psilocybin, được nghiên cứu về tác động của chúng đối với nhận thức và cảm xúc con người.
Từ "hallucinogen" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà từ vựng thuộc lĩnh vực sức khỏe tâm thần gần như không phổ biến. Tuy nhiên, trong các bối cảnh khoa học, y tế hoặc nghiên cứu tâm lý, thuật ngữ này thường được đề cập khi thảo luận về các chất gây ảo giác và tác động của chúng đến nhận thức. Nó có thể xuất hiện trong các tình huống thảo luận về sử dụng thuốc, nghiên cứu về rối loạn tâm thần, hoặc trong các bài viết học thuật liên quan đến tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp