Bản dịch của từ Hallucinogenic trong tiếng Việt

Hallucinogenic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hallucinogenic (Adjective)

həlusənədʒˈɛnɪk
həlusənoʊdʒˈɛnɪk
01

Gây ảo giác.

Producing hallucinations.

Ví dụ

Some people believe that certain plants have hallucinogenic properties.

Một số người tin rằng một số loại cây có tính chất gây ảo giác.

Using hallucinogenic substances is prohibited in most social gatherings.

Việc sử dụng chất gây ảo giác bị cấm trong hầu hết các buổi gặp gỡ xã hội.

Are there any studies on the effects of hallucinogenic drugs on creativity?

Có bất kỳ nghiên cứu nào về tác động của các loại thuốc gây ảo giác đối với sự sáng tạo không?

Some people believe that hallucinogenic substances can expand consciousness.

Một số người tin rằng chất gây ảo giác có thể mở rộng ý thức.

It is not recommended to use hallucinogenic drugs before an important exam.

Không nên sử dụng thuốc gây ảo giác trước kỳ thi quan trọng.

Hallucinogenic (Noun)

01

Một chất gây ảo giác.

A substance that is a hallucinogen.

Ví dụ

Hallucinogenic drugs can alter perception and mood.

Thuốc gây ảo giác có thể thay đổi cảm nhận và tâm trạng.

Avoid discussing hallucinogenic substances in IELTS writing and speaking topics.

Tránh thảo luận về các chất gây ảo giác trong chủ đề viết và nói IELTS.

Have you ever tried a hallucinogenic drug for social experiments?

Bạn đã từng thử một loại thuốc gây ảo giác cho các thí nghiệm xã hội chưa?

Some people believe that consuming hallucinogenic drugs can expand creativity.

Một số người tin rằng việc sử dụng các loại thuốc gây ảo giác có thể mở rộng sự sáng tạo.

It is not recommended to use hallucinogenic substances without medical supervision.

Không khuyến khích sử dụng các chất gây ảo giác mà không có sự giám sát y tế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hallucinogenic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hallucinogenic

Không có idiom phù hợp