Bản dịch của từ Hallucinogenic trong tiếng Việt
Hallucinogenic
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Hallucinogenic (Adjective)
Gây ảo giác.
Producing hallucinations.
Some people believe that certain plants have hallucinogenic properties.
Một số người tin rằng một số loại cây có tính chất gây ảo giác.
Using hallucinogenic substances is prohibited in most social gatherings.
Việc sử dụng chất gây ảo giác bị cấm trong hầu hết các buổi gặp gỡ xã hội.
Are there any studies on the effects of hallucinogenic drugs on creativity?
Có bất kỳ nghiên cứu nào về tác động của các loại thuốc gây ảo giác đối với sự sáng tạo không?
Some people believe that hallucinogenic substances can expand consciousness.
Một số người tin rằng chất gây ảo giác có thể mở rộng ý thức.
It is not recommended to use hallucinogenic drugs before an important exam.
Không nên sử dụng thuốc gây ảo giác trước kỳ thi quan trọng.
Hallucinogenic (Noun)
Một chất gây ảo giác.
A substance that is a hallucinogen.
Hallucinogenic drugs can alter perception and mood.
Thuốc gây ảo giác có thể thay đổi cảm nhận và tâm trạng.
Avoid discussing hallucinogenic substances in IELTS writing and speaking topics.
Tránh thảo luận về các chất gây ảo giác trong chủ đề viết và nói IELTS.
Have you ever tried a hallucinogenic drug for social experiments?
Bạn đã từng thử một loại thuốc gây ảo giác cho các thí nghiệm xã hội chưa?
Some people believe that consuming hallucinogenic drugs can expand creativity.
Một số người tin rằng việc sử dụng các loại thuốc gây ảo giác có thể mở rộng sự sáng tạo.
It is not recommended to use hallucinogenic substances without medical supervision.
Không khuyến khích sử dụng các chất gây ảo giác mà không có sự giám sát y tế.
Họ từ
Từ "hallucinogenic" chỉ những chất có khả năng gây ảo giác, dẫn đến sự thay đổi trong nhận thức, tâm trạng và cảm giác. Những chất này thường được sử dụng trong bối cảnh y học hoặc tâm linh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "hallucinogenic" để chỉ các hợp chất như LSD, psilocybin, và mescaline. Tuy nhiên, âm điệu và cách phát âm có thể thay đổi giữa các vùng miền, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay cách sử dụng trong văn viết.
Từ "hallucinogenic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "hallucinari" có nghĩa là "mơ mộng" hay "ảo giác", kết hợp với hậu tố "-genic" có nghĩa là "tạo ra" hoặc "sản sinh". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 20 để chỉ các hợp chất hoặc chất khiến người dùng trải nghiệm ảo giác. Sự kết hợp này phản ánh tính chất của các chất gây ảo giác, ghi nhận rõ ràng trong cả ngữ nghĩa lẫn ứng dụng hiện đại.
Thuật ngữ "hallucinogenic" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về y học, tâm lý học hoặc các khía cạnh văn hóa liên quan đến chất kích thích. Tần suất sử dụng từ này tương đối thấp trong phần Listening và Reading, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản về khoa học hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tác động của các loại chất gây ảo giác trong hội thảo hoặc nghiên cứu tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp