Bản dịch của từ Hamadryad trong tiếng Việt
Hamadryad
Noun [U/C]
Hamadryad (Noun)
Ví dụ
The hamadryad in the ancient oak tree was very beautiful.
Hamadryad trong cây sồi cổ thụ rất đẹp.
The hamadryad did not leave the tree during the storm.
Hamadryad không rời khỏi cây trong cơn bão.
Is the hamadryad still alive after the tree was cut down?
Hamadryad còn sống sau khi cây bị chặt không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hamadryad
Không có idiom phù hợp