Bản dịch của từ Hamadryad trong tiếng Việt
Hamadryad

Hamadryad (Noun)
The hamadryad in the ancient oak tree was very beautiful.
Hamadryad trong cây sồi cổ thụ rất đẹp.
The hamadryad did not leave the tree during the storm.
Hamadryad không rời khỏi cây trong cơn bão.
Is the hamadryad still alive after the tree was cut down?
Hamadryad còn sống sau khi cây bị chặt không?
Hamadryad là một thuật ngữ có nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp, chỉ những nàng tiên cây sống trong cây cối và có số phận gắn liền với sự sống của cây. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ loài cây cụ thể hoặc để mô tả hình ảnh thơ mộng liên quan đến thiên nhiên. Phiên bản Anh (British English) và Mỹ (American English) của từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong cách phát âm, với Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với Anh Mỹ.
Từ "hamadryad" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, cụ thể là từ "hamadryas", có nghĩa là "cây" và "dryas", có nghĩa là "nữ thần rừng". Trong thần thoại Hy Lạp, hamadryad là những hiện thân của cây cối, được coi là linh hồn của các cây sồi và thường gắn liền với sự sống và cái chết của những cây mà họ bảo vệ. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ những thực thể hoặc khái niệm có mối liên hệ chặt chẽ với tự nhiên, đặc biệt là cây cối, biểu trưng cho sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.
Từ "hamadryad" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh thi cử, nó thường không được sử dụng, chủ yếu vì đây là một thuật ngữ thuộc thần thoại Hy Lạp, chỉ những nữ thần hoặc tinh linh của cây cối. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong văn học và các tác phẩm nghệ thuật liên quan đến thiên nhiên, thể hiện mối liên hệ giữa con người và môi trường.