Bản dịch của từ Hand cream trong tiếng Việt
Hand cream
Hand cream (Noun)
Một loại kem dưỡng ẩm cho tay.
A cream for moisturizing the hands.
Hand cream is essential for keeping your hands soft and smooth.
Kem dưỡng tay là cần thiết để giữ cho tay mềm mại.
Using hand cream regularly can prevent dryness and roughness.
Sử dụng kem dưỡng tay thường xuyên có thể ngăn ngừa da khô và sần sùi.
Do you have any recommendations for a good hand cream brand?
Bạn có khuyến nghị nào về thương hiệu kem dưỡng tay tốt không?
Hand cream (Phrase)
Một loại kem dùng trên tay.
A type of cream used on the hands.
I always carry hand cream in my bag for dry skin.
Tôi luôn mang kem dưỡng tay trong túi để chống khô.
She doesn't like the scent of the hand cream I bought.
Cô ấy không thích mùi của kem dưỡng tay mà tôi mua.
Do you know where I can find affordable hand cream?
Bạn có biết tôi có thể tìm kem dưỡng tay giá phải chăng ở đâu không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hand cream cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp