Bản dịch của từ Hand cream trong tiếng Việt
Hand cream
Hand cream (Noun)
Một loại kem dưỡng ẩm cho tay.
A cream for moisturizing the hands.
Hand cream is essential for keeping your hands soft and smooth.
Kem dưỡng tay là cần thiết để giữ cho tay mềm mại.
Using hand cream regularly can prevent dryness and roughness.
Sử dụng kem dưỡng tay thường xuyên có thể ngăn ngừa da khô và sần sùi.
Do you have any recommendations for a good hand cream brand?
Bạn có khuyến nghị nào về thương hiệu kem dưỡng tay tốt không?
Hand cream (Phrase)
Một loại kem dùng trên tay.
A type of cream used on the hands.
I always carry hand cream in my bag for dry skin.
Tôi luôn mang kem dưỡng tay trong túi để chống khô.
She doesn't like the scent of the hand cream I bought.
Cô ấy không thích mùi của kem dưỡng tay mà tôi mua.
Do you know where I can find affordable hand cream?
Bạn có biết tôi có thể tìm kem dưỡng tay giá phải chăng ở đâu không?
Kem dưỡng tay là sản phẩm chăm sóc da, chủ yếu được sử dụng để cung cấp độ ẩm và bảo vệ da tay khỏi các tác động của môi trường như khô hanh hoặc ô nhiễm. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ "hand cream"; tuy nhiên, có một số khác biệt nhẹ về cách sử dụng từ ngữ trong các ngữ cảnh văn hóa, nơi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh sự tiện lợi và hiệu quả, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào sự tự nhiên và thành phần của sản phẩm.
Thuật ngữ "hand cream" được hình thành từ hai từ "hand" và "cream". Từ "hand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hand", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *handwaz, có nghĩa là bàn tay. Từ "cream" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crema", chỉ lớp mỡ nổi trên bề mặt sữa. Các sản phẩm kem tay hiện nay nhằm cung cấp độ ẩm và bảo vệ cho da tay, phản ánh chức năng dưỡng ẩm của "cream" với sự liên quan đến "hand" trong việc chăm sóc sức khỏe cá nhân.
Từ "hand cream" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh quảng cáo sản phẩm làm đẹp hoặc chăm sóc cá nhân. Trong phần Nói và Viết, học viên có thể đề cập đến nó khi nói về thói quen chăm sóc bản thân hoặc phong cách sống. Ngoài ra, "hand cream" cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe và chăm sóc da, phản ánh sự quan tâm đến việc duy trì làn da khỏe mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp