Bản dịch của từ Hand cream trong tiếng Việt

Hand cream

Noun [U/C] Phrase

Hand cream (Noun)

hænd kɹim
hænd kɹim
01

Một loại kem dưỡng ẩm cho tay.

A cream for moisturizing the hands.

Ví dụ

Hand cream is essential for keeping your hands soft and smooth.

Kem dưỡng tay là cần thiết để giữ cho tay mềm mại.

Using hand cream regularly can prevent dryness and roughness.

Sử dụng kem dưỡng tay thường xuyên có thể ngăn ngừa da khô và sần sùi.

Do you have any recommendations for a good hand cream brand?

Bạn có khuyến nghị nào về thương hiệu kem dưỡng tay tốt không?

Hand cream (Phrase)

hænd kɹim
hænd kɹim
01

Một loại kem dùng trên tay.

A type of cream used on the hands.

Ví dụ

I always carry hand cream in my bag for dry skin.

Tôi luôn mang kem dưỡng tay trong túi để chống khô.

She doesn't like the scent of the hand cream I bought.

Cô ấy không thích mùi của kem dưỡng tay mà tôi mua.

Do you know where I can find affordable hand cream?

Bạn có biết tôi có thể tìm kem dưỡng tay giá phải chăng ở đâu không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hand cream cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hand cream

Không có idiom phù hợp