Bản dịch của từ Moisturizing trong tiếng Việt

Moisturizing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moisturizing (Verb)

01

Bôi kem dưỡng ẩm lên da để giữ nước.

To apply a moisturizer to the skin to keep it hydrated.

Ví dụ

She enjoys moisturizing her face every night before going to bed.

Cô ấy thích dưỡng ẩm cho khuôn mặt mỗi đêm trước khi đi ngủ.

He moisturizes his hands with lotion after washing them.

Anh ấy dưỡng ẩm cho bàn tay bằng kem sau khi rửa chúng.

Moisturizing is essential in keeping the skin healthy and glowing.

Việc dưỡng ẩm là cần thiết để giữ cho làn da khỏe mạnh và rạng rỡ.

Dạng động từ của Moisturizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Moisturize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Moisturized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Moisturized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Moisturizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Moisturizing

Moisturizing (Adjective)

01

Cung cấp hoặc bảo quản độ ẩm.

Providing or preserving moisture.

Ví dụ

Moisturizing creams help keep skin hydrated and healthy.

Kem dưỡng ẩm giúp da giữ ẩm và khỏe mạnh.

She uses a moisturizing lotion to prevent dryness during winter.

Cô ấy sử dụng kem dưỡng ẩm để ngăn chặn da khô trong mùa đông.

Moisturizing masks are popular for maintaining soft and smooth skin.

Mặt nạ dưỡng ẩm phổ biến để duy trì làn da mềm mịn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Moisturizing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moisturizing

Không có idiom phù hợp