Bản dịch của từ Moisturizing trong tiếng Việt

Moisturizing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moisturizing(Verb)

mˈɔɪstʃɚˌaɪzɨŋ
mˈɔɪstʃɚˌaɪzɨŋ
01

Bôi kem dưỡng ẩm lên da để giữ nước.

To apply a moisturizer to the skin to keep it hydrated.

Ví dụ

Dạng động từ của Moisturizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Moisturize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Moisturized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Moisturized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Moisturizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Moisturizing

Moisturizing(Adjective)

mˈɔɪstʃɚˌaɪzɨŋ
mˈɔɪstʃɚˌaɪzɨŋ
01

Cung cấp hoặc bảo quản độ ẩm.

Providing or preserving moisture.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ