Bản dịch của từ Moisturizing trong tiếng Việt
Moisturizing

Moisturizing (Verb)
Bôi kem dưỡng ẩm lên da để giữ nước.
To apply a moisturizer to the skin to keep it hydrated.
She enjoys moisturizing her face every night before going to bed.
Cô ấy thích dưỡng ẩm cho khuôn mặt mỗi đêm trước khi đi ngủ.
He moisturizes his hands with lotion after washing them.
Anh ấy dưỡng ẩm cho bàn tay bằng kem sau khi rửa chúng.
Moisturizing is essential in keeping the skin healthy and glowing.
Việc dưỡng ẩm là cần thiết để giữ cho làn da khỏe mạnh và rạng rỡ.
Dạng động từ của Moisturizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Moisturize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Moisturized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Moisturized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Moisturizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Moisturizing |
Moisturizing (Adjective)
Cung cấp hoặc bảo quản độ ẩm.
Moisturizing creams help keep skin hydrated and healthy.
Kem dưỡng ẩm giúp da giữ ẩm và khỏe mạnh.
She uses a moisturizing lotion to prevent dryness during winter.
Cô ấy sử dụng kem dưỡng ẩm để ngăn chặn da khô trong mùa đông.
Moisturizing masks are popular for maintaining soft and smooth skin.
Mặt nạ dưỡng ẩm phổ biến để duy trì làn da mềm mịn.
Họ từ
Từ "moisturizing" (tiếng Anh Mỹ) dùng để chỉ hành động hoặc quá trình cung cấp độ ẩm cho da hoặc tóc, nhằm cải thiện tình trạng khô ráp, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Trong tiếng Anh Anh, hình thức viết có thể tương tự, nhưng từ này thường được phát âm khác biệt ở âm nhấn và nguyên âm. Từ này cũng có thể được sử dụng như tính từ và danh từ trong ngữ cảnh liên quan đến sản phẩm chăm sóc sắc đẹp.
Từ "moisturizing" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "moisten", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "moistus", nghĩa là ẩm ướt. Lịch sử từ này phản ánh một nhu cầu trong lĩnh vực chăm sóc da, nhằm ngăn ngừa tình trạng khô ráp. Với tiền tố "moist" kết hợp với hậu tố "-izing", từ này hiện nay được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc quy trình bổ sung độ ẩm cho da, nhằm giữ cho da luôn mềm mại và khỏe mạnh.
Từ "moisturizing" được sử dụng khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi các chủ đề liên quan đến sức khỏe và làm đẹp thường xuất hiện. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn cảnh nói về các sản phẩm chăm sóc da, như kem dưỡng da, hay trong các cuộc thảo luận về sự quan trọng của việc giữ ẩm cho da. Nó thể hiện sự chú trọng tới sức khỏe và vẻ đẹp cá nhân trong xã hội hiện đại.