Bản dịch của từ Handmaid trong tiếng Việt
Handmaid

Handmaid (Noun)
The handmaid served the family during the social event last Saturday.
Người hầu gái phục vụ gia đình trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
The handmaid did not attend any social gatherings this month.
Người hầu gái không tham dự bất kỳ buổi gặp gỡ xã hội nào trong tháng này.
Did the handmaid enjoy the social activities at the community center?
Người hầu gái có thích các hoạt động xã hội tại trung tâm cộng đồng không?
Từ "handmaid" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là người hầu nữ hoặc người phục vụ. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ những người phụ nữ chịu sự kiểm soát của xã hội hoặc chế độ, như trong tiểu thuyết "The Handmaid's Tale" của Margaret Atwood. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh xã hội mà nó được sử dụng.
Từ "handmaid" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "handmaiden", với "hand" mang nghĩa là "bàn tay" và "maid" có nghĩa là "nữ hầu". Rễ từ Latin "manu" có nghĩa là "bằng tay" cũng như thuật ngữ Latin "ancilla" (nữ nô lệ, hầu gái) cho thấy vai trò của người phụ nữ trong xã hội xưa, thường thực hiện các công việc nhà, chăm sóc gia đình. Ngày nay, từ này không chỉ chỉ định cho người hầu mà còn mang hàm nghĩa tượng trưng về sự phụ thuộc và thiệt thòi trong nhiều bối cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "handmaid" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh văn học và các chủ đề liên quan đến quyền phụ nữ hoặc văn hoá xã hội. Trong nhiều tình huống, từ này được sử dụng để chỉ những người phụ nữ phục vụ trong vai trò hỗ trợ hoặc phụ thuộc, đặc biệt trong tác phẩm như "The Handmaid's Tale" của Margaret Atwood. Do đó, "handmaid" thường liên quan đến những cuộc thảo luận về quyền lực và sự bất bình đẳng giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp