Bản dịch của từ Handpicked trong tiếng Việt
Handpicked

Handpicked (Adjective)
The handpicked volunteers helped organize the community clean-up event.
Các tình nguyện viên được chọn lọc đã giúp tổ chức sự kiện dọn dẹp.
Not all participants were handpicked for the social project.
Không phải tất cả người tham gia đều được chọn lọc cho dự án xã hội.
Were the handpicked leaders effective in the community outreach program?
Liệu các lãnh đạo được chọn lọc có hiệu quả trong chương trình tiếp cận cộng đồng không?
Handpicked (Verb)
Lựa chọn cẩn thận hoặc có chủ ý.
She handpicked volunteers for the community event last Saturday.
Cô ấy đã chọn lọc tình nguyện viên cho sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
They did not handpick the guests for the social gathering.
Họ đã không chọn lọc khách mời cho buổi gặp gỡ xã hội.
Did you handpick the participants for the charity project?
Bạn đã chọn lọc những người tham gia cho dự án từ thiện chưa?
Từ "handpicked" được sử dụng để chỉ hành động lựa chọn một cách cẩn thận và tỉ mỉ, thường nhằm mục đích đảm bảo chất lượng vượt trội. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như nông nghiệp hay tuyển dụng nhân sự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "handpicked" có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay chính tả. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và khu vực.
Từ "handpicked" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "manu pickere", trong đó "manu" có nghĩa là "bằng tay" và "pickere" nghĩa là "chọn". Nguyên thủy, thuật ngữ này dùng để chỉ hành động chọn lựa một cách kỹ lưỡng và tỉ mỉ bằng tay, gợi nhớ đến sự cẩn trọng trong việc lựa chọn. Ngày nay, "handpicked" thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm hoặc đối tượng đã được chọn lựa một cách cẩn thận và kỹ lưỡng, nhấn mạnh vào giá trị và chất lượng.
Từ "handpicked" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường được liên kết với các chủ đề về tuyển chọn, sự khéo léo hoặc chất lượng cao của sản phẩm. Trong phần Viết và Nói, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các lựa chọn được lựa chọn cẩn thận, chẳng hạn như trong ngữ cảnh lựa chọn nguồn nguyên liệu hoặc nhân sự. "Handpicked" thường gợi ý về sự tinh tế và chọn lọc trong các tình huống liên quan đến sự lựa chọn hoặc sắp xếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp