Bản dịch của từ Handpicked trong tiếng Việt

Handpicked

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handpicked (Adjective)

hˈændpˈɪkt
hˈændpˈɪkt
01

Được lựa chọn hoặc lựa chọn cẩn thận.

Carefully selected or chosen.

Ví dụ

The handpicked volunteers helped organize the community clean-up event.

Các tình nguyện viên được chọn lọc đã giúp tổ chức sự kiện dọn dẹp.

Not all participants were handpicked for the social project.

Không phải tất cả người tham gia đều được chọn lọc cho dự án xã hội.

Were the handpicked leaders effective in the community outreach program?

Liệu các lãnh đạo được chọn lọc có hiệu quả trong chương trình tiếp cận cộng đồng không?

Handpicked (Verb)

hˈændpˈɪkt
hˈændpˈɪkt
01

Lựa chọn cẩn thận hoặc có chủ ý.

Select carefully or deliberately.

Ví dụ

She handpicked volunteers for the community event last Saturday.

Cô ấy đã chọn lọc tình nguyện viên cho sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

They did not handpick the guests for the social gathering.

Họ đã không chọn lọc khách mời cho buổi gặp gỡ xã hội.

Did you handpick the participants for the charity project?

Bạn đã chọn lọc những người tham gia cho dự án từ thiện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handpicked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handpicked

Không có idiom phù hợp