Bản dịch của từ Hands off trong tiếng Việt
Hands off

Hands off (Idiom)
The teacher was hands off during the students' group project.
Giáo viên đã không can thiệp vào dự án nhóm của học sinh.
Parents should be hands off while children choose their friends.
Cha mẹ nên không can thiệp khi trẻ chọn bạn bè.
Is it better to be hands off in social situations?
Có phải tốt hơn khi không can thiệp trong các tình huống xã hội?
"Hands off" là một cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự không can thiệp hoặc không can thiệp vào công việc hoặc quyền của người khác. Cụm từ này có thể được hiểu là một hình thức yêu cầu giữ khoảng cách hoặc tôn trọng không gian riêng tư. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hands off" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó cũng có thể mang tính chất mạnh mẽ hơn tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Cụm từ "hands off" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cấu trúc động từ "hands" (bàn tay) và giới từ "off" (ra xa). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh yêu cầu không can thiệp hoặc tiếp xúc vật lý vào một sự vật nào đó. Qua thời gian, "hands off" đã trở thành một chỉ dẫn phổ biến trong các lĩnh vực như chính trị, kinh doanh, và giáo dục, ngụ ý sự ủng hộ cho sự tự do và độc lập của cá nhân hoặc sự vật.
Cụm từ "hands off" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chính trị và quản lý, đặc biệt trong ngữ cảnh gọi ra sự không can thiệp hay kêu gọi tự do cho cá nhân hoặc tổ chức. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong các phần thi Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như chính sách và quản lý tài nguyên. Tần suất sử dụng cụm từ này không cao nhưng có thể được nhận diện trong các bài diễn thuyết hay văn kiện chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp