Bản dịch của từ Handset trong tiếng Việt

Handset

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handset (Noun)

hˈændsˌɛt
hˈændsˌɛt
01

Một chiếc điện thoại di động.

A mobile phone.

Ví dụ

She left her handset at home and couldn't answer calls.

Cô ấy để lại điện thoại di động ở nhà và không thể trả lời cuộc gọi.

The new model of the handset has a better camera.

Mẫu mới của điện thoại di động có camera tốt hơn.

Many people spend hours a day on their handsets.

Nhiều người dành nhiều giờ mỗi ngày trên điện thoại di động của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handset/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handset

Không có idiom phù hợp