Bản dịch của từ Handset trong tiếng Việt
Handset

Handset (Noun)
She left her handset at home and couldn't answer calls.
Cô ấy để lại điện thoại di động ở nhà và không thể trả lời cuộc gọi.
The new model of the handset has a better camera.
Mẫu mới của điện thoại di động có camera tốt hơn.
Many people spend hours a day on their handsets.
Nhiều người dành nhiều giờ mỗi ngày trên điện thoại di động của họ.
Họ từ
"Handset" là một danh từ chỉ thiết bị điện thoại di động hoặc một phần của điện thoại cố định, được thiết kế để người dùng có thể cầm tay và giao tiếp. Trong tiếng Anh Mỹ, "handset" thường được sử dụng để chỉ điện thoại di động, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn tới thiết bị điện thoại cố định. Về mặt phát âm, hai phiên bản đều tương tự, nhưng sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và văn hóa địa phương.
Từ "handset" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "hand" (tay) và "set" (bộ). Căn cứ vào các gốc từ tiếng Latin, "manus" có nghĩa là tay, phản ánh chức năng cầm nắm của thiết bị. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng để chỉ thiết bị thoại cầm tay trong thế kỷ 19, khi công nghệ viễn thông phát triển. Ngày nay, "handset" không chỉ đề cập đến điện thoại mà còn bao gồm các thiết bị cầm tay khác, giữ nguyên tính chất kết nối và sử dụng tay.
Từ "handset" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh công nghệ và thiết bị di động phổ biến. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện nhiều hơn trong các tài liệu liên quan đến truyền thông và công nghệ thông tin. "Handset" thường được dùng để chỉ thiết bị cầm tay như điện thoại di động, trong các cuộc thảo luận hoặc bài viết về xu hướng công nghệ và tiện ích giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp