Bản dịch của từ Handshaking trong tiếng Việt
Handshaking
Handshaking (Noun)
Handshaking is common during business meetings in the United States.
Hành động bắt tay là phổ biến trong các cuộc họp kinh doanh ở Mỹ.
Handshaking does not occur at every social event in Vietnam.
Hành động bắt tay không xảy ra ở mọi sự kiện xã hội tại Việt Nam.
Is handshaking necessary at formal gatherings like weddings?
Hành động bắt tay có cần thiết trong các buổi tiệc trang trọng như đám cưới không?
Họ từ
"Handshaking" là một danh từ mô tả hành động bắt tay, thường được sử dụng như một hình thức chào hỏi, thể hiện sự tiếp xúc xã hội, chúc mừng hoặc thỏa thuận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, âm điệu có thể khác nhau do sự khác biệt trong cách phát âm. Hành động bắt tay cũng mang ý nghĩa văn hóa quan trọng trong nhiều quốc gia khác nhau.
Từ "handshaking" có nguồn gốc từ các phần tử "hand" (bàn tay) và "shake" (rung). "Hand" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hand", có nguồn gốc từ tiếng Germanic, trong khi "shake" đến từ tiếng Old English "sceacan". Lịch sử của nghi thức bắt tay bắt nguồn từ các nền văn hóa xưa, được sử dụng để thể hiện sự chào đón, hòa hợp và cam kết. Ngày nay, "handshaking" không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn biểu thị sự chấp nhận và xác nhận trong giao tiếp xã hội.
Từ "handshaking" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể đề cập đến chữ ký xã hội hoặc nghi lễ chào hỏi. Trong phần Listening và Reading, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa hoặc kinh doanh. Ngoài ra, "handshaking" cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, sự kiện giao tiếp, hoặc khi thảo luận về giao tiếp phi ngôn ngữ trong các nghiên cứu tâm lý xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp