Bản dịch của từ Handwoven trong tiếng Việt
Handwoven

Handwoven (Adjective)
The handwoven blankets at the fair were beautifully crafted by local artisans.
Những chiếc chăn dệt tay tại hội chợ được làm tinh xảo bởi thợ thủ công địa phương.
The handwoven items do not appeal to many modern consumers today.
Những sản phẩm dệt tay không thu hút nhiều người tiêu dùng hiện đại ngày nay.
Are handwoven products still popular in today's fashion trends?
Sản phẩm dệt tay vẫn phổ biến trong xu hướng thời trang ngày nay phải không?
"Handwoven" là tính từ mô tả sản phẩm được dệt bằng tay, sử dụng kỹ thuật thủ công truyền thống. Từ này thường được áp dụng trong ngành dệt may, đặc biệt là đối với các sản phẩm như vải, thảm hoặc quần áo, nhấn mạnh sự độc đáo và chất lượng của sản phẩm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ "handwoven"; cả hai đều công nhận nghĩa và ứng dụng tương tự. Tuy nhiên, sản phẩm "handwoven" thường được liên kết với phong cách thủ công độc đáo hơn trong văn hoá tiêu dùng tại Anh.
Từ "handwoven" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "hand" (tay) và "woven" (dệt). Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "textus", có nghĩa là dệt. Khái niệm "handwoven" liên quan đến các sản phẩm dệt được làm bằng tay, không qua máy móc, nhấn mạnh kỹ năng và sự tỉ mỉ của người thợ. Từ này ngày nay mang ý nghĩa về sự độc đáo và giá trị nghệ thuật trong sản xuất thủ công.
Từ "handwoven" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thảo luận về sản phẩm thủ công và văn hóa. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm văn hóa, nghệ thuật truyền thống. Ngoài ra, "handwoven" cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến thời trang, nội thất và truyền thống thủ công, nơi sản phẩm được tạo ra bằng tay thể hiện giá trị nghệ thuật và tính độc đáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp