Bản dịch của từ Handwoven trong tiếng Việt

Handwoven

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handwoven (Adjective)

01

(bằng vải) dệt bằng tay hoặc trên máy dệt không dùng điện.

Of fabric woven by hand or on an unpowered loom.

Ví dụ

The handwoven blankets at the fair were beautifully crafted by local artisans.

Những chiếc chăn dệt tay tại hội chợ được làm tinh xảo bởi thợ thủ công địa phương.

The handwoven items do not appeal to many modern consumers today.

Những sản phẩm dệt tay không thu hút nhiều người tiêu dùng hiện đại ngày nay.

Are handwoven products still popular in today's fashion trends?

Sản phẩm dệt tay vẫn phổ biến trong xu hướng thời trang ngày nay phải không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Handwoven cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handwoven

Không có idiom phù hợp