Bản dịch của từ Handwoven trong tiếng Việt
Handwoven
Adjective
Handwoven (Adjective)
Ví dụ
The handwoven blankets at the fair were beautifully crafted by local artisans.
Những chiếc chăn dệt tay tại hội chợ được làm tinh xảo bởi thợ thủ công địa phương.
The handwoven items do not appeal to many modern consumers today.
Những sản phẩm dệt tay không thu hút nhiều người tiêu dùng hiện đại ngày nay.
Are handwoven products still popular in today's fashion trends?
Sản phẩm dệt tay vẫn phổ biến trong xu hướng thời trang ngày nay phải không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Handwoven
Không có idiom phù hợp