Bản dịch của từ Handyman trong tiếng Việt
Handyman

Handyman (Noun)
The handyman fixed the leaky faucet in the community center.
Người thợ sửa ống nước đã sửa vòi sen rò rỉ ở trung tâm cộng đồng.
She couldn't find a reliable handyman to repair the broken fence.
Cô ấy không thể tìm thợ lành nghề đáng tin cậy để sửa hàng rào bị hỏng.
Is the handyman available to paint the playground fence next week?
Liệu người thợ sửa ống nước có sẵn để sơn hàng rào sân chơi vào tuần tới không?
Dạng danh từ của Handyman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Handyman | Handymen |
Họ từ
Từ "handyman" được sử dụng để miêu tả một cá nhân có khả năng sửa chữa và bảo trì các thiết bị, đồ vật trong nhà hoặc công trình. Thuật ngữ này thường chỉ những người có kỹ năng đa dạng trong nhiều lĩnh vực như điện, nước, và xây dựng. Trong tiếng Anh Mỹ, "handyman" được phổ biến hơn, trong khi trong tiếng Anh Anh, có thể dùng "handy man". Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự, nhưng "handyman" được coi là thông dụng hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "handyman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ "handy" có nghĩa là "tiện lợi" và "man" có nghĩa là "người". Rễ từ "hand" trong tiếng Latinh là "manus", đồng nghĩa với "bàn tay", biểu thị kỹ năng và khả năng làm việc bằng tay. Lịch sử của từ này cho thấy sự phát triển từ những người thợ thủ công đa năng đến khái niệm hiện nay về những người có khả năng sửa chữa và bảo trì trong gia đình, phản ánh sự tiện ích và linh hoạt trong công việc.
Từ "handyman" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong bối cảnh đời sống, "handyman" ám chỉ những người thợ sửa chữa, bảo trì, thường làm việc tại nhà hoặc các cơ sở kinh doanh, đảm nhận việc sửa chữa nhỏ, lắp đặt và bảo dưỡng thiết bị. Từ này phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về dịch vụ sửa chữa, cải tạo nhà cửa hoặc các công việc bảo trì.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp