Bản dịch của từ Handyman trong tiếng Việt

Handyman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handyman (Noun)

hˈændimˈɛn
hˈændimˈɛn
01

Một người đàn ông được thuê làm nhiều công việc khác nhau; một người giúp việc.

A man employed to do various tasks a handyman.

Ví dụ

The handyman fixed the leaky faucet in the community center.

Người thợ sửa ống nước đã sửa vòi sen rò rỉ ở trung tâm cộng đồng.

She couldn't find a reliable handyman to repair the broken fence.

Cô ấy không thể tìm thợ lành nghề đáng tin cậy để sửa hàng rào bị hỏng.

Is the handyman available to paint the playground fence next week?

Liệu người thợ sửa ống nước có sẵn để sơn hàng rào sân chơi vào tuần tới không?

Dạng danh từ của Handyman (Noun)

SingularPlural

Handyman

Handymen

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handyman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handyman

Không có idiom phù hợp