Bản dịch của từ Hang on trong tiếng Việt

Hang on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hang on (Phrase)

01

Chờ đợi hoặc dừng lại.

To wait or stop.

Ví dụ

Hang on a moment, I'll be right back.

Đợi một chút, tôi sẽ quay lại ngay.

Hang on, the bus will arrive in five minutes.

Đợi chút, xe buýt sẽ đến trong năm phút.

Hang on, I need to finish this message before leaving.

Đợi chút, tôi cần hoàn thành tin nhắn này trước khi ra đi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hang on cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] Sometimes their so-called garden is just a collection of artificial plants [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] For example, I always order a cup of white coffee and a slice of cake to enjoy when out with friends at the weekend [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
[...] I use my scooter on a daily basis to go to work, or out with my friends [...]Trích: Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] I often out at coffee shop with my friends to let my hair down after a long working week [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu

Idiom with Hang on

Không có idiom phù hợp