Bản dịch của từ Hang tough trong tiếng Việt

Hang tough

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hang tough (Phrase)

hæŋ təf
hæŋ təf
01

Từ chối bị đánh bại, bất chấp khó khăn.

To refuse to be defeated despite difficulties.

Ví dụ

During tough times, the community must hang tough together.

Trong những thời điểm khó khăn, cộng đồng phải cùng nhau kiên cường.

The charity organization encouraged everyone to hang tough and support each other.

Tổ chức từ thiện khuyến khích mọi người kiên cường và hỗ trợ lẫn nhau.

In times of crisis, it is important to hang tough and stay united.

Trong thời điểm khủng hoảng, quan trọng phải kiên cường và đoàn kết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hang tough/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hang tough

Không có idiom phù hợp