Bản dịch của từ Hang tough trong tiếng Việt
Hang tough

Hang tough (Phrase)
During tough times, the community must hang tough together.
Trong những thời điểm khó khăn, cộng đồng phải cùng nhau kiên cường.
The charity organization encouraged everyone to hang tough and support each other.
Tổ chức từ thiện khuyến khích mọi người kiên cường và hỗ trợ lẫn nhau.
In times of crisis, it is important to hang tough and stay united.
Trong thời điểm khủng hoảng, quan trọng phải kiên cường và đoàn kết.
Cụm từ "hang tough" mang ý nghĩa kiên trì, bền bỉ trong các tình huống khó khăn. Thuật ngữ này thường được sử dụng để khuyến khích người khác duy trì quyết tâm và không bỏ cuộc. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; cả hai đều chấp nhận và hiểu rõ nghĩa của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "hang tough" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn hóa Mỹ, thường liên quan đến các cuộc thi hoặc thử thách cá nhân.
Cụm từ "hang tough" xuất phát từ ngôn ngữ Anh hiện đại, mang ý nghĩa kiên trì và bền bỉ trong khó khăn. "Hang" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hangian", nghĩa là treo hoặc giữ, trong khi "tough" được bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tōh", có nghĩa là cứng rắn hoặc bền bỉ. Sự kết hợp này phản ánh một thái độ kiên định, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ vững lập trường và không từ bỏ trước thách thức.
Cụm từ "hang tough" thường được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm này thường xuất hiện khi nói về việc duy trì lập trường vững chắc trong các tình huống khó khăn hoặc thách thức. Cụ thể, "hang tough" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tư vấn tâm lý, thể thao và quản lý, nhằm khuyến khích sự kiên trì và quyết tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp