Bản dịch của từ Hangdog trong tiếng Việt
Hangdog

Hangdog (Adjective)
Có vẻ mặt chán nản hoặc tội lỗi; xấu hổ.
Having a dejected or guilty appearance shamefaced.
After losing the debate, John looked hangdog and disappointed.
Sau khi thua cuộc tranh luận, John trông có vẻ buồn bã và thất vọng.
She didn't feel hangdog after speaking at the conference.
Cô ấy không cảm thấy buồn bã sau khi phát biểu tại hội nghị.
Why does Mark always appear so hangdog during group discussions?
Tại sao Mark luôn trông có vẻ buồn bã trong các cuộc thảo luận nhóm?
Từ "hangdog" có nguồn gốc từ tiếng Anh, miêu tả một trạng thái buồn bã, hối tiếc hoặc cảm giác tội lỗi, thường được thể hiện qua nét mặt hoặc thái độ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "hangdog" được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng có thể thấy sự phổ biến hơn trong tiếng Mỹ. Từ này thường được dùng để mô tả cảm xúc của người khác khi họ cảm thấy tội lỗi hoặc xấu hổ về hành động của mình.
Từ "hangdog" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Middle English, xuất phát từ cụm từ "hang" (treo) và "dog" (chó). Từ này ban đầu mô tả hình ảnh một con chó bị treo, biểu thị trạng thái nhục nhã hoặc tội lỗi. Qua thời gian, "hangdog" đã phát triển để chỉ những người có vẻ mặt buồn rầu, có tội hoặc không tự tin. Sự chuyển nghĩa này phản ánh cách mà ngôn ngữ kết hợp hình ảnh và cảm xúc để mô tả tình trạng tâm lý con người.
Từ "hangdog" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần viết và nói, nơi cần mô tả cảm xúc hoặc thái độ. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để diễn tả vẻ mặt buồn bã hoặc hối lỗi, thường xuất hiện trong văn học và nghệ thuật khi nhân vật thể hiện sự thất vọng hoặc tội lỗi. Do đó, mặc dù không phổ biến, từ này có giá trị trong việc diễn đạt tâm trạng phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp