Bản dịch của từ Hangman trong tiếng Việt
Hangman

Hangman (Noun)
Một đao phủ treo cổ những người bị kết án.
An executioner who hangs condemned people.
The hangman carried out the execution of the criminal.
Người treo cổ thực hiện hành quyết của tên tội phạm.
The town decided to abolish the position of hangman.
Thị trấn quyết định bãi bỏ vị trí người treo cổ.
Did the hangman wear a hood during the executions?
Người treo cổ có đội mũ che mặt trong quá trình hành quyết không?
Từ "hangman" chỉ trò chơi giải đố từ, trong đó người chơi đoán từng chữ cái trong một từ hoặc cụm từ ẩn giấu. Nếu đoán sai quá số lần quy định, người chơi sẽ thua. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "hangman" cũng có thể ám chỉ đến hình thức trừng phạt xưa, liên quan đến việc treo cổ tội phạm.
Từ "hangman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "hang" (treo) và "man" (người). Trong tiếng Latinh, "pendere" có nghĩa là "treo", tạo ra một kết nối với hình thức treo. Lịch sử của từ này gắn liền với hình phạt tử hình vào thời Trung cổ, khi người thi hành án thường được gọi là "hangman". Ngày nay, "hangman" không chỉ chỉ người thực hiện án tử mà còn chỉ trò chơi chữ, phản ánh sự chuyển đổi ý nghĩa từ một khái niệm đen tối sang một hoạt động giải trí.
Từ "hangman" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh giải trí hoặc văn hóa. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, "hangman" thường được nhắc đến khi thảo luận về trò chơi từ vựng hoặc các hoạt động nhóm. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến lý thuyết về trò chơi và giáo dục ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất