Bản dịch của từ Executioner trong tiếng Việt
Executioner

Executioner (Noun)
The executioner carried out the sentence on July 15, 2021.
Người thi hành án đã thực hiện bản án vào ngày 15 tháng 7 năm 2021.
The executioner did not show any emotion during the process.
Người thi hành án không thể hiện cảm xúc nào trong quá trình này.
Is the executioner always present during the execution of a death sentence?
Người thi hành án có luôn có mặt trong buổi thi hành án tử hình không?
Dạng danh từ của Executioner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Executioner | Executioners |
Họ từ
Tử tù (executioner) là từ chỉ người thực hiện án phạt tử hình đối với tội phạm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật và thực thi công lý. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này có thể mang sắc thái lịch sử khi liên quan đến các hình thức xử án cổ xưa, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English) có thể đề cập đến các hình thức hành quyết hiện đại hơn. Phát âm không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi theo văn hóa pháp lý của mỗi quốc gia.
Từ "executioner" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "exsecutio", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "thi hành". Một số từ gốc liên quan như "exsecute" cũng được bắt nguồn từ "exsecutionem", diễn tả hành động thực hiện những điều đã được quy định. Trong lịch sử, "executioner" chỉ người thực hiện án tử hình, người thi hành bản án của tòa án. Ngày nay, từ này không chỉ liên quan đến khía cạnh pháp lý mà còn mang nghĩa biểu trưng cho sự hoàn thành một nhiệm vụ hoặc hành động một cách quyết liệt.
Từ "executioner" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và nghe liên quan đến chủ đề lịch sử, luật pháp hoặc đạo đức. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về hình phạt tử hình, quyền con người và các vấn đề xã hội. "Executioner" gợi nhớ đến hình ảnh của người thực hiện án tử, phản ánh những chủ đề nhạy cảm và phức tạp trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp