Bản dịch của từ Hard-bitten trong tiếng Việt

Hard-bitten

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard-bitten (Adjective)

hˈɑɹdbɪtn
hˈɑɹdbɪtn
01

Cứng rắn và hoài nghi.

Tough and cynical.

Ví dụ

Many hard-bitten activists fight for social justice every day.

Nhiều nhà hoạt động cứng rắn chiến đấu cho công lý xã hội mỗi ngày.

The hard-bitten community leaders do not trust politicians easily.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng cứng rắn không dễ dàng tin tưởng các chính trị gia.

Are hard-bitten individuals more effective in social movements?

Liệu những người cứng rắn có hiệu quả hơn trong các phong trào xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hard-bitten/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard-bitten

Không có idiom phù hợp