Bản dịch của từ Cynical' trong tiếng Việt

Cynical'

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cynical'(Adjective)

sˈɪnɪkəl
ˈsɪnɪkəɫ
01

Thái độ khinh miệt và hoài nghi đối với bản chất và động cơ của con người

Contemptuously distrustful of human nature and motives

Ví dụ
02

Châm biếm một cách bi quan hoặc châm chọc sự chân thành của người khác.

Pessimistically or sarcastically mocking the sincerity of others

Ví dụ
03

Tin rằng con người chỉ được thúc đẩy bởi lợi ích cá nhân khiến họ hoài nghi về sự chân thành hay phẩm hạnh của con người.

Believing that people are motivated purely by selfinterest distrustful of human sincerity or integrity

Ví dụ