Bản dịch của từ Cynical trong tiếng Việt
Cynical
Cynical (Adjective)
Tin rằng mọi người được thúc đẩy hoàn toàn bởi lợi ích cá nhân; không tin tưởng vào sự chân thành hoặc liêm chính của con người.
Believing that people are motivated purely by selfinterest distrustful of human sincerity or integrity.
Her cynical attitude towards charity events was evident.
Thái độ của cô ấy với các sự kiện từ thiện rất hoài nghi.
The cynical comments about the government's actions were widespread.
Những bình luận hoài nghi về hành động của chính phủ đã lan rộng.
He viewed the world through a cynical lens, expecting deceit.
Anh ấy nhìn nhận thế giới qua một kính hoài nghi, mong đợi sự lừa dối.
Chỉ quan tâm đến lợi ích riêng của mình và thường coi thường các tiêu chuẩn được chấp nhận để đạt được chúng.
Concerned only with ones own interests and typically disregarding accepted standards in order to achieve them.
Her cynical attitude towards charity events upset many volunteers.
Thái độ cộc cằn của cô đối với sự kiện từ thiện làm bực mình nhiều tình nguyện viên.
The politician's cynical promises failed to win over the voters.
Những lời hứa cộc cằn của chính trị gia không thuyết phục được cử tri.
His cynical manipulation of public opinion damaged his reputation.
Sự thao túng cộc cằn ý kiến công chúng của anh ấy làm tổn thương uy tín của anh.
Dạng tính từ của Cynical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cynical Hoài nghi | More cynical Hoài nghi hơn | Most cynical Hoài nghi nhất |
Kết hợp từ của Cynical (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unduly cynical Quá đã nghi ngờ | She was unduly cynical about the charity event's intentions. Cô ấy đã quá hoài nghi về ý định của sự kiện từ thiện. |
Totally cynical Hoàn toàn châm biếm | Her actions were totally cynical towards the charity event. Hành động của cô ấy hoàn toàn là một cách châm biếm đối với sự kiện từ thiện. |
A little cynical Hơi mỉa mai | He is a little cynical about social media influencers. Anh ấy hơi hoài nghi về những người ảnh hưởng trên mạng xã hội. |
Deeply cynical Sâu sắc, mỉa mai | She was deeply cynical about the charity organization's true intentions. Cô ấy rất hoài nghi về những ý định thực sự của tổ chức từ thiện. |
Very cynical Rất mỉa mai | She was very cynical about the charity organization's intentions. Cô ấy rất hoài nghi về ý định của tổ chức từ thiện. |
Họ từ
Động từ "cynical" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kynikos", mang nghĩa chỉ sự hoài nghi hoặc thiếu niềm tin vào động cơ tốt đẹp của con người. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả thái độ nghi ngờ, châm biếm hoặc không tin tưởng vào những giá trị, nguyên tắc tích cực. Ở Anh và Mỹ, cách phát âm và ngữ nghĩa của "cynical" không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, có thể thấy sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng, khi người Mỹ thường sử dụng nó trong các tình huống hàng ngày hơn.
Từ "cynical" xuất phát từ tiếng Latinh "cynicus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kynikos", nghĩa là "thuộc về chó". Từ này liên kết với trường phái triết học Cynicism, trong đó các nhà triết học như Diogenes thể hiện sự hoài nghi đối với các giá trị và chuẩn mực xã hội. Ngày nay, "cynical" chỉ sự hoài nghi và thái độ không tin tưởng vào thiện chí của con người, phản ánh sự phê phán sâu sắc đối với động cơ và hành vi của người khác.
Từ "cynical" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thí sinh có thể thể hiện quan điểm về xã hội hoặc chính trị. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ hoài nghi, không tin tưởng vào động cơ tốt đẹp của người khác, và thường gặp trong các cuộc thảo luận về đạo đức, chính trị và các vấn đề xã hội liên quan đến lòng tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp