Bản dịch của từ Sarcastically? trong tiếng Việt

Sarcastically?

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sarcastically?(Adverb)

sˌɑːkɑːstˈɪkəlˌɪk
sɑrˈkæstɪkəɫiˈɪ
01

Theo cách thể hiện sự châm biếm.

In a manner marked by or exhibiting sarcasm

Ví dụ
02

Sử dụng sự mỉa mai để chế nhạo hoặc thể hiện sự khinh thường

Using irony to mock or convey contempt

Ví dụ
03

Sự hài hước châm biếm hoặc khinh miệt được thể hiện qua lời nói hoặc văn viết

Sardonic or scornful humor expressed in speech or writing

Ví dụ