Bản dịch của từ Sarcastically trong tiếng Việt

Sarcastically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sarcastically (Adverb)

sɑɹkˈæstɪkəli
sɑɹkˈæstɪkli
01

Một cách mỉa mai.

In a sarcastic manner.

Ví dụ

She sarcastically remarked on his terrible grammar during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã mỉa mai nhận xét về ngữ pháp kinh khủng của anh ta trong bài kiểm tra nói IELTS.

He never uses sarcasm in his IELTS writing, always staying serious.

Anh ấy không bao giờ sử dụng sự mỉa mai trong bài viết IELTS của mình, luôn giữ mặt nghiêm túc.

Did you notice how she sarcastically answered the IELTS examiner's question?

Bạn có để ý cách cô ấy trả lời câu hỏi của giám khảo IELTS một cách mỉa mai không?

She sarcastically praised his terrible IELTS score.

Cô ấy đã chỉ trích một cách mỉa mai điểm thi IELTS tồi tệ của anh ấy.

He didn't appreciate her sarcastically mocking his writing skills.

Anh ấy không đánh giá cao việc mỉa mai một cách châm biếm kỹ năng viết của anh ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sarcastically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sarcastically

Không có idiom phù hợp