Bản dịch của từ Sardonic trong tiếng Việt
Sardonic

Sardonic (Adjective)
Her sardonic remarks about the government sparked controversy.
Những lời nhận xét châm biếm về chính phủ đã gây ra tranh cãi.
He never uses sardonic humor in his IELTS speaking practice.
Anh ta không bao giờ sử dụng hài châm biếm trong luyện nói IELTS của mình.
Are sardonic comments appropriate in academic IELTS writing tasks?
Những bình luận châm biếm có thích hợp trong các bài viết IELTS học thuật không?
Her sardonic smile revealed her true feelings about the situation.
Nụ cười châm chọc của cô ấy tiết lộ cảm xúc thực sự về tình hình.
He never appreciated her sardonic sense of humor.
Anh ta không bao giờ đánh giá cao sở thích hài hước châm chọc của cô ấy.
Dạng tính từ của Sardonic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sardonic | More sardonic Chua chát hơn | Most sardonic Chua chát nhất |
Họ từ
Từ "sardonic" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "sardonique", từ tiếng Latin "sardonicus", và có nghĩa là mỉa mai, châm biếm. Từ này thường diễn tả một thái độ hài hước nhưng cay độc, thường gây ra sự châm chọc sâu cay hoặc sự chế giễu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sardonic" giữ nguyên cách viết và phát âm, được sử dụng tương tự trong các ngữ cảnh hiện đại. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng tại các vùng có thể ảnh hưởng đến mức độ ác ý hoặc sự dễ chịu của sự châm biếm.
Từ "sardonic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sardonicus", từ tiếng Hy Lạp "sardonios", có nghĩa là "đau khổ" hoặc "châm chọc". Thuật ngữ này liên quan đến một loại cỏ gọi là "sardonion", được cho là gây ra sự co giật mặt, tạo ra biểu cảm châm biếm. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với sự châm biếm, mỉa mai và thể hiện cảm xúc châm châm, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại của "sardonic" là sự châm biếm, khinh bỉ trong giao tiếp.
Từ "sardonic" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói trong phần Writing và Speaking của IELTS, nhưng tần suất thấp hơn so với các từ ngữ phổ biến hơn. Nó thường được sử dụng để mô tả sự châm biếm, mỉa mai, có thể thấy trong văn chương, phê bình xã hội hoặc thảo luận về tâm lý con người. Trong các ngữ cảnh khác, "sardonic" thường liên quan đến các tác phẩm văn học hoặc điện ảnh có yếu tố châm biếm, thể hiện sự châm chọc thông qua ngôn ngữ hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp